level eight Flashcards
1
Q
cảng
A
port
2
Q
lớn
A
large
3
Q
ngữ pháp
A
grammar
4
Q
thêm
A
more
5
Q
đất
A
dirt/land
6
Q
ở đây
A
here
7
Q
phải
A
must
8
Q
cao
A
tall/high
9
Q
như vậy
A
such
10
Q
theo
A
to follow
11
Q
tại sao
A
why
12
Q
xin
A
ask/beg
13
Q
thay đổi
A
change
14
Q
ánh sáng
A
light
15
Q
câu hỏi
A
a question