Lesson 99 Flashcards
1
Q
Sắp xếp cuộc hẹn
A
Make an appointment
2
Q
Với mức chiết khấu
A
At a discount
3
Q
Giảm giá
A
Discount on
4
Q
V- ước tính
N- bảng dự toán
A
Estimate
5
Q
Cung cấp
Nộp
Yêu cầu bản dự toán
A
Provide/submit/request…estimate
6
Q
Chi phí
A
Expense
Cost
7
Q
Công tác phí
A
Expense account
8
Q
Chi phí sinh hoạt
A
Living expenses
9
Q
Phát triển
A
Growth
10
Q
Phát triển cái gì
A
Growth in sth
11
Q
Phát triển nhanh
A
Rapid growth
12
Q
V - tăng
N - sự tăng
A
Increase
Increase in sth
Increase by %
13
Q
Cơ hội
A
Opportunity
14
Q
Cơ hội việc làm
A
Job/ career opportunity
15
Q
Cho cơ hội
A
Give opportunity
16
Q
Có cơ hội
A
Have/ get opportunity
17
Q
Bỏ lỡ cơ hội
A
Missed/wasted opportunity