lesson 106 Flashcards
1
Q
1 cách hiệu quả
A
effectively
efficiently
2
Q
hào phóng
A
generously
3
Q
gián tiếp
A
indirrectly
4
Q
1 cách riêng biệt ( cá nhân )
A
individually
5
Q
1 cách lý tưởng
A
perfectly
idealy
5
Q
thường xuyên
A
occasionally
usually
often
recently
currently
now
( dấu hiệu hiện tại đơn )
6
Q
trước đây
A
previously
7
Q
chủ yếu
A
primarily
8
Q
nhiệm vụ chủ yếu
A
primary duty
9
Q
rất có thể
A
probably
likely
10
Q
rất có thể là nguyên nhân
A
probably due to/the cause of
11
Q
xóa bỏ nhanh chóng
A
remove quickly
12
Q
tương đối
A
relatively
somewhat
13
Q
sử dụng tiết kiệm
A
use sth sparingly
14
Q
bất ngờ
A
suddenly