Lesson 100 Flashcards
1
Q
Truy cập
A
access
2
Q
truy cập vào
qua
A
access to
across
through
3
Q
trước
A
in advance
4
Q
ưu tiên
A
advancement to
5
Q
tận dụng
A
take advantage of
6
Q
sự thỏa thuận
A
agreement
7
Q
đạt đến thỏa thuân
A
reach an agreement
8
Q
hợp đồng
A
agreement
contract
commitment
negotiation
engagement
9
Q
đơn
A
application
form
10
Q
đơn xin việc
A
job application
11
Q
ứng cử viên
A
applicant
candidate
12
Q
ngân sách
A
budget
13
Q
ngân sách quảng cáo
A
advertising budget
14
Q
ngân sách thuận lợi
A
favorable budget
15
Q
buổi khai trương
A
opening ceremony
16
Q
buổi trao thưởng
A
award ceremony
17
Q
thử thách
A
challenge
18
Q
cam kết với
A
commitment to
19
Q
cạnh tranh
A
competition for
rival
20
Q
kết hợp
A
in conjunction with
21
Q
mức chi phí
A
at cost
22
Q
chi phí hoạt động
A
operating cost
23
Q
đoàn đại biểu
A
delegation officers