Lesson 102 Flashcards
1
Q
thêm
A
additional
2
Q
lợi ích chung
A
mutual benefits
2
Q
giá hợp lý
A
affordable rate/price
reasonable
2
Q
có lợi
A
beneficial to
3
Q
bao gồm
A
complete with
3
Q
phù hợp cho
A
affordable for
3
Q
v- hoàn tất
adj- hoàn toàn
A
complete
4
Q
tự tin
A
confident
4
Q
bảo mật
A
confidentail
4
Q
đáng kể
A
substantial
significant
great
considerable
4
Q
có sẵn
có mặt
A
available
4
Q
nhân viên hiện nay
A
current staff
4
Q
chịu trách nhiệm
A
be responsible for
take responsibility
5
Q
rõ ràng
A
apparent
clear
obvious
5
Q
chi tiết
A
in/into details
5
Q
báo cáo chi tiết
A
detailed reports
5
Q
giới hạn
A
limited
restricted
narrow down