Lesson 96 Flashcards
1
Q
Thông báo
A
Announce
Notify of
Inform of
2
Q
Tham dự
A
Attend
Take part in
Participate in
Get involved in
3
Q
Tạo ra
A
Develop
Create
4
Q
Tăng
A
Increase
Boost
Raise
Rise
5
Q
Giảm
A
Reduce
Decrease
Decline
Fall
6
Q
Lấy cái gì từ đâu
A
Obtain st from somewhere
7
Q
Lấy cái gì tại đâu
A
Obtain st at somewhere
8
Q
Cung cấp
A
Offer
Provide
Supply
Give sb with sth
Give sth to sb
9
Q
Chương trình khuyến mãi
A
Offer
Promotion
10
Q
Trì hoãn cho đến khi
A
Postpone
Delay… Until
11
Q
Trì hoãn cho đến khi
A
Postpone
Delay… Until
12
Q
Khuyên
Bảo
Đề nghị
A
Recommend
Suggest
Advise
Be recommended for
13
Q
Đặt chỗ trước
A
Reserve for
Make a reservation
14
Q
Giữ lại từ đâu
A
Retain from
15
Q
Chấp nhận
A
Accept
Adopt
Approve
16
Q
Lý do cho
A
Account for
On account of