Lesson 97 Flashcards
1
Q
Mong đợi
A
Anticipate
Expect
2
Q
Chỉ định
Bổ nhiệm
A
Appoint
3
Q
Được bổ nhiệm
A
Be appointed
4
Q
Chỉ định ai làm gì
A
Appoint O to V1
Assign O to V1
5
Q
Sắp xếp
A
Arrange
6
Q
Đảm bảo rằng
A
Assure that
Ensure that
7
Q
Quy cho là
A
Attribute to
8
Q
Uỷ quyền ai làm gì
A
Authorize O to V1
9
Q
Thanh toán bằng
A
Charge to
Bill to
Pay with
10
Q
Thanh toán cho cái j
A
Pay for sth
11
Q
Chịu trách nhiệm/ phụ trách
A
Be charged with
Be in charge of
12
Q
Cộng tác với ai
A
Collaborate with sb
13
Q
Cộng tác về việc gì
A
Collaborate on sth
14
Q
Bảo quản
A
Conserve
Preserve
Store
15
Q
Chứa
A
Contain
Hold
16
Q
Đóng góp cho
A
Contribute to
17
Q
Thảo luận với
A
Cover with
Confer with
18
Q
Che phủ
Bảo hiểm
Thảo luận
Chi trả
Bao gồm
A
Cover
19
Q
Giảm
A
Decline
Decrease
Reduce
Fall in st
Fall by/to %