Lesson 8 Flashcards
Finance
Tài chính
Certificate of origin
Chứng nhận xuất xứ
Origininal certificate
Chứng nhận bản gốc
Consular invoice
Hoá đơn lãnh sự là hoá đơn đặc biệt được đại sứ quán nước nhập khẩu yêu cầu
Embassy importing country
Đại sứ quán nước nhập khẩu
Approved
Chấp thuận
Authority
Người có thẩm quyền
Government
Chính phủ
Without + V ?
Without + Ving
Receipt
Biên lai
Required
Yêu cầu
Indicate =» indicating
Chỉ rõ ra
Draft
Bản tạm tính thanh toán
Hazardous
Nguy hiểm
Agreed
Đồng ý
States (V)
Liệt kê
Pro forma invoice
Hoá đơn tạm tính
Exoort licence
Giấy phép xuất khẩu
Granted
Cấp cho
Specify
Làm rõ, chỉ định
Declaration
Tờ khai
Receipt of shipment
Biên lai giao hàng
By
Trước/ bởi
Until
Cho đến khi
Cost
Chi phí ( nói về chuyện sản xuất )
Price
Giá bán ( có + lợi nhuận )
Within
Trong vòng
Advance (V)
Thanh toán trước
Open account
Phương thức thanh toán yêu cầu trả tiền ở 1 kì hạn nào đó
Documentary credit = Letter of Credit
Tín dụng chứng từ
Bank guarantee
Thanh toán vào ngân hàng đã được đảm bảo của bán và mua
Guarantee = make sure = ensure
Đảm bảo
Risk
Mối nguy hại
Documents against payment (D/P) = cash against documents (CAD)
Trả tiền khi giao chứng từ
Enclose = inclose = attached
Đính kèm
Settlement
Thanh toán
Remit/trasfer
Chuyển tiền/chuyển khoản
Drawn
Rút ra ( ý rút tiền )
Acknowledge
Xác nhận
Statement
Bản sao kê
An error
Lỗi sai ( sai về số liệu)
Mistake
Lỗi sai ( ý nói toàn bộ lỗi sai )
Confusion
Nhầm lẫn
Look into this matter
Điều tra, xem xét vấn đề
Get in touch + ?
Get in touch + with ( giữ liên lạc với ai đó )
Agent
Đại lý
Take care of = get on to = see to
Quan tâm, xem xét
Apologize + ? + V ?
Apologize + for + Ving ( xin lỗi về việc gì đó )
Convenience
Tiện lợi
Inconvenience
Bất tiện
Regret
Hối tiếc
Misunderstanding = misunderstand
Sự hiểu nhầm
Look into
Điều tra, xem xét
Seem that
Dường như là
Sorted out
Được giải quyết, làm sáng tỏ
Những dấu hiệu cho thì hiện tại hoàn thành
Recently/ so far/ just/ already
The least
Điều tối thiểu
With regard to
Có liên quan đến
Discrepancy
Sự khác biệt
Noted
Nhận thấy
Debited
Ghi nợ
Deducted
Được trừ ra
Corrected/ an amended
Chỉnh sửa, điều chỉnh
Confirm
Xác nhận