Lesson 8 Flashcards
1
Q
Finance
A
Tài chính
2
Q
Certificate of origin
A
Chứng nhận xuất xứ
3
Q
Origininal certificate
A
Chứng nhận bản gốc
4
Q
Consular invoice
A
Hoá đơn lãnh sự là hoá đơn đặc biệt được đại sứ quán nước nhập khẩu yêu cầu
5
Q
Embassy importing country
A
Đại sứ quán nước nhập khẩu
6
Q
Approved
A
Chấp thuận
7
Q
Authority
A
Người có thẩm quyền
8
Q
Government
A
Chính phủ
9
Q
Without + V ?
A
Without + Ving
10
Q
Receipt
A
Biên lai
11
Q
Required
A
Yêu cầu
12
Q
Indicate =» indicating
A
Chỉ rõ ra
13
Q
Draft
A
Bản tạm tính thanh toán
14
Q
Hazardous
A
Nguy hiểm
15
Q
Agreed
A
Đồng ý
16
Q
States (V)
A
Liệt kê
17
Q
Pro forma invoice
A
Hoá đơn tạm tính
18
Q
Exoort licence
A
Giấy phép xuất khẩu
19
Q
Granted
A
Cấp cho
20
Q
Specify
A
Làm rõ, chỉ định
21
Q
Declaration
A
Tờ khai
22
Q
Receipt of shipment
A
Biên lai giao hàng
23
Q
By
A
Trước/ bởi
24
Q
Until
A
Cho đến khi
25
Cost
Chi phí ( nói về chuyện sản xuất )
26
Price
Giá bán ( có + lợi nhuận )
27
Within
Trong vòng
28
Advance (V)
Thanh toán trước
29
Open account
Phương thức thanh toán yêu cầu trả tiền ở 1 kì hạn nào đó
30
Documentary credit = Letter of Credit
Tín dụng chứng từ
31
Bank guarantee
Thanh toán vào ngân hàng đã được đảm bảo của bán và mua
32
Guarantee = make sure = ensure
Đảm bảo
33
Risk
Mối nguy hại
34
Documents against payment (D/P) = cash against documents (CAD)
Trả tiền khi giao chứng từ
35
Enclose = inclose = attached
Đính kèm
36
Settlement
Thanh toán
37
Remit/trasfer
Chuyển tiền/chuyển khoản
38
Drawn
Rút ra ( ý rút tiền )
39
Acknowledge
Xác nhận
40
Statement
Bản sao kê
41
An error
Lỗi sai ( sai về số liệu)
42
Mistake
Lỗi sai ( ý nói toàn bộ lỗi sai )
43
Confusion
Nhầm lẫn
44
Look into this matter
Điều tra, xem xét vấn đề
45
Get in touch + ?
Get in touch + with ( giữ liên lạc với ai đó )
46
Agent
Đại lý
47
Take care of = get on to = see to
Quan tâm, xem xét
48
Apologize + ? + V ?
Apologize + for + Ving ( xin lỗi về việc gì đó )
49
Convenience
Tiện lợi
50
Inconvenience
Bất tiện
51
Regret
Hối tiếc
52
Misunderstanding = misunderstand
Sự hiểu nhầm
53
Look into
Điều tra, xem xét
54
Seem that
Dường như là
55
Sorted out
Được giải quyết, làm sáng tỏ
56
Những dấu hiệu cho thì hiện tại hoàn thành
Recently/ so far/ just/ already
57
The least
Điều tối thiểu
58
With regard to
Có liên quan đến
59
Discrepancy
Sự khác biệt
60
Noted
Nhận thấy
61
Debited
Ghi nợ
62
Deducted
Được trừ ra
63
Corrected/ an amended
Chỉnh sửa, điều chỉnh
64
Confirm
Xác nhận