Lesson 8 Flashcards

1
Q

Finance

A

Tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Certificate of origin

A

Chứng nhận xuất xứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Origininal certificate

A

Chứng nhận bản gốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Consular invoice

A

Hoá đơn lãnh sự là hoá đơn đặc biệt được đại sứ quán nước nhập khẩu yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Embassy importing country

A

Đại sứ quán nước nhập khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Approved

A

Chấp thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Authority

A

Người có thẩm quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Government

A

Chính phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Without + V ?

A

Without + Ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Receipt

A

Biên lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Required

A

Yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Indicate =» indicating

A

Chỉ rõ ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Draft

A

Bản tạm tính thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hazardous

A

Nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Agreed

A

Đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

States (V)

A

Liệt kê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Pro forma invoice

A

Hoá đơn tạm tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Exoort licence

A

Giấy phép xuất khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Granted

A

Cấp cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Specify

A

Làm rõ, chỉ định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Declaration

A

Tờ khai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Receipt of shipment

A

Biên lai giao hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

By

A

Trước/ bởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Until

A

Cho đến khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Cost

A

Chi phí ( nói về chuyện sản xuất )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Price

A

Giá bán ( có + lợi nhuận )

27
Q

Within

A

Trong vòng

28
Q

Advance (V)

A

Thanh toán trước

29
Q

Open account

A

Phương thức thanh toán yêu cầu trả tiền ở 1 kì hạn nào đó

30
Q

Documentary credit = Letter of Credit

A

Tín dụng chứng từ

31
Q

Bank guarantee

A

Thanh toán vào ngân hàng đã được đảm bảo của bán và mua

32
Q

Guarantee = make sure = ensure

A

Đảm bảo

33
Q

Risk

A

Mối nguy hại

34
Q

Documents against payment (D/P) = cash against documents (CAD)

A

Trả tiền khi giao chứng từ

35
Q

Enclose = inclose = attached

A

Đính kèm

36
Q

Settlement

A

Thanh toán

37
Q

Remit/trasfer

A

Chuyển tiền/chuyển khoản

38
Q

Drawn

A

Rút ra ( ý rút tiền )

39
Q

Acknowledge

A

Xác nhận

40
Q

Statement

A

Bản sao kê

41
Q

An error

A

Lỗi sai ( sai về số liệu)

42
Q

Mistake

A

Lỗi sai ( ý nói toàn bộ lỗi sai )

43
Q

Confusion

A

Nhầm lẫn

44
Q

Look into this matter

A

Điều tra, xem xét vấn đề

45
Q

Get in touch + ?

A

Get in touch + with ( giữ liên lạc với ai đó )

46
Q

Agent

A

Đại lý

47
Q

Take care of = get on to = see to

A

Quan tâm, xem xét

48
Q

Apologize + ? + V ?

A

Apologize + for + Ving ( xin lỗi về việc gì đó )

49
Q

Convenience

A

Tiện lợi

50
Q

Inconvenience

A

Bất tiện

51
Q

Regret

A

Hối tiếc

52
Q

Misunderstanding = misunderstand

A

Sự hiểu nhầm

53
Q

Look into

A

Điều tra, xem xét

54
Q

Seem that

A

Dường như là

55
Q

Sorted out

A

Được giải quyết, làm sáng tỏ

56
Q

Những dấu hiệu cho thì hiện tại hoàn thành

A

Recently/ so far/ just/ already

57
Q

The least

A

Điều tối thiểu

58
Q

With regard to

A

Có liên quan đến

59
Q

Discrepancy

A

Sự khác biệt

60
Q

Noted

A

Nhận thấy

61
Q

Debited

A

Ghi nợ

62
Q

Deducted

A

Được trừ ra

63
Q

Corrected/ an amended

A

Chỉnh sửa, điều chỉnh

64
Q

Confirm

A

Xác nhận