Lesson 3 Flashcards
1
Q
Supply Chain
A
Chuỗi cung ứng
2
Q
Reduce
A
Giảm
3
Q
Increase
A
Tăng
4
Q
Buffer stock
A
Dự trữ điều hoà
5
Q
Shortages
A
Thiếu hụt
6
Q
Fluctuations
A
Biến động
7
Q
Unforeseen
A
Không lường trước được
8
Q
Include
A
Bao gồm
9
Q
Co-operation
A
Sự hợp tác
10
Q
Involved
A
Có liên quan
11
Q
Quotation
A
Báo giá
12
Q
Retailer
A
Nhà bán lẻ
13
Q
Wholesaler
A
Nhà bán sỉ
14
Q
Manufacture
A
Nhà sản xuất
15
Q
Intermediary
A
Trung gian
16
Q
Processes
A
Quá trình
17
Q
Retail outlet
A
Cửa hàng bán lẻ
18
Q
Categorize
A
Phân loại ( theo đặc điểm )
19
Q
Co-ordinated
A
Phối hợp
20
Q
Frequenlty
A
Thường xuyên
21
Q
Fulfilment
A
Hoàn thành
22
Q
Negotiation
A
Đàm phán
23
Q
Command
A
Mệnh lệnh
24
Q
Description
A
Trách nhiệm
25
Requirement
Yêu cầu
26
Benefits
Quyền lợi
27
Immediately
Ngay lập tức
28
Recipt of order
Nhận được đơn đặt hàng
29
Imquiry
Hỏi giá
30
Processed
Đã xử lý
31
Similar
Giống nhau
32
Factory gate pricing
Giá tại nhà máy
33
Offer
Đề xuất
34
Recommend
Gợi ý
35
Collation
Phân loại ( theo số thứ tự hoặc bảng chữ cái)
36
Grant a discount + OF + %
Đưa 1 mức chiết khấu
37
List prices
Giá niêm yết
38
Effected
Tiến hành
39
Liaise + WITH
Phối hợp với