Lesson 5 Flashcards

1
Q

Weight

A

Trọng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Destination

A

Điểm đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Value

A

Giá trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nature of goods

A

Bản chất hàng hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Urgent

A

Cấp bách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Dimension

A

Kích cỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Consider

A

Cân nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Emquire + about

A

Hỏi về thông tin gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Could you to me ….

A

Bạn có thể cho tôi ….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

At + …

A

At + mốc tg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

For + …

A

For + khoảng tg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Consignment

A

Lô hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Recommend/suggest + V ?

A

Đề xuất, gợi ý + Ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Condition = term

A

Điều kiện, điều khoản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hold

A

Chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Responsibility

A

Trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Depends on

A

Phụ thuộc vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Specific requirements

A

Yêu cầu cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Offering alternatives

A

Đưa ra những đề xuất thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Another option

A

Hoạt động khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Be possible to + V0

A

Có thể

22
Q

Regarding

A

Liên quan đến

23
Q

Instead

A

Thay vì

24
Q

Plus

A

Dấu +

25
Q

Minus

A

Dấu -

26
Q

Times

A

Dấu nhân

27
Q

Over

A

Dấu chia

28
Q

Is

A

Dấu bằng

29
Q

Hurdred

A

Trăm

30
Q

Thousand

A

Nghìn

31
Q

Million

A

Triệu

32
Q

Billion

A

Tỷ

33
Q

Trillion

A

Nghìn tỷ

34
Q

Area

A

Diện tích

35
Q

Volume

A

Thể tích

36
Q

Square meter/kilometer

A

Mét/km vuông

37
Q

Cubic meter/kilometer

A

Mét/km khối

38
Q

Length ( Danh Từ)
Long ( Tính Từ )

A

Dài

39
Q

Width ( Danh Từ )
Wide ( Tính Từ )

A

Rộng

40
Q

Height ( Danh Từ )
High ( Tính Từ )

A

Cao

41
Q

Depth ( Danh Từ )
Deep ( Tính Từ )

A

Sâu

42
Q

Weight ( Danh Từ )
Heavy ( Tính Từ )

A

Nặng

43
Q

Tare weight

A

Trọng lượng vỏ cont

44
Q

Gross weight

A

Trọng lượng cả cont và hàng hoá

45
Q

Payload = Net

A

Trọng lượng hàng hoá cont có thể chứa

46
Q

Số chỉ kích thước được liên kết bằng từ gì

A

ví dụ this room is 10m by 2m

47
Q

Công thức ghi kích thước với Danh Từ

A

The + N ( Danh Từ ) + of
Cho ví dụ

48
Q

Công thức ghi kích thước với Tính Từ

A

Số kích thước + Tính Từ

49
Q

Imquiry email

A

Thư điện tử hỏi giá

50
Q

Appreciate

A

Trân trọng

51
Q

Prompt attention

A

Sự chú ý kịp thời

52
Q

Look forward to + V ?

A

Trông đợi 1 điều gì đó + Ving