Lesson 5 Flashcards
1
Q
Weight
A
Trọng lượng
2
Q
Destination
A
Điểm đến
3
Q
Value
A
Giá trị
4
Q
Nature of goods
A
Bản chất hàng hoá
5
Q
Urgent
A
Cấp bách
6
Q
Dimension
A
Kích cỡ
7
Q
Consider
A
Cân nhắc
8
Q
Emquire + about
A
Hỏi về thông tin gì đó
9
Q
Could you to me ….
A
Bạn có thể cho tôi ….
10
Q
At + …
A
At + mốc tg
11
Q
For + …
A
For + khoảng tg
12
Q
Consignment
A
Lô hàng
13
Q
Recommend/suggest + V ?
A
Đề xuất, gợi ý + Ving
14
Q
Condition = term
A
Điều kiện, điều khoản
15
Q
Hold
A
Chịu
16
Q
Responsibility
A
Trách nhiệm
17
Q
Depends on
A
Phụ thuộc vào
18
Q
Specific requirements
A
Yêu cầu cụ thể
19
Q
Offering alternatives
A
Đưa ra những đề xuất thay thế
20
Q
Another option
A
Hoạt động khác