Lesson 5 Flashcards
Weight
Trọng lượng
Destination
Điểm đến
Value
Giá trị
Nature of goods
Bản chất hàng hoá
Urgent
Cấp bách
Dimension
Kích cỡ
Consider
Cân nhắc
Emquire + about
Hỏi về thông tin gì đó
Could you to me ….
Bạn có thể cho tôi ….
At + …
At + mốc tg
For + …
For + khoảng tg
Consignment
Lô hàng
Recommend/suggest + V ?
Đề xuất, gợi ý + Ving
Condition = term
Điều kiện, điều khoản
Hold
Chịu
Responsibility
Trách nhiệm
Depends on
Phụ thuộc vào
Specific requirements
Yêu cầu cụ thể
Offering alternatives
Đưa ra những đề xuất thay thế
Another option
Hoạt động khác
Be possible to + V0
Có thể
Regarding
Liên quan đến
Instead
Thay vì
Plus
Dấu +
Minus
Dấu -
Times
Dấu nhân
Over
Dấu chia
Is
Dấu bằng
Hurdred
Trăm
Thousand
Nghìn
Million
Triệu
Billion
Tỷ
Trillion
Nghìn tỷ
Area
Diện tích
Volume
Thể tích
Square meter/kilometer
Mét/km vuông
Cubic meter/kilometer
Mét/km khối
Length ( Danh Từ)
Long ( Tính Từ )
Dài
Width ( Danh Từ )
Wide ( Tính Từ )
Rộng
Height ( Danh Từ )
High ( Tính Từ )
Cao
Depth ( Danh Từ )
Deep ( Tính Từ )
Sâu
Weight ( Danh Từ )
Heavy ( Tính Từ )
Nặng
Tare weight
Trọng lượng vỏ cont
Gross weight
Trọng lượng cả cont và hàng hoá
Payload = Net
Trọng lượng hàng hoá cont có thể chứa
Số chỉ kích thước được liên kết bằng từ gì
ví dụ this room is 10m by 2m
Công thức ghi kích thước với Danh Từ
The + N ( Danh Từ ) + of
Cho ví dụ
Công thức ghi kích thước với Tính Từ
Số kích thước + Tính Từ
Imquiry email
Thư điện tử hỏi giá
Appreciate
Trân trọng
Prompt attention
Sự chú ý kịp thời
Look forward to + V ?
Trông đợi 1 điều gì đó + Ving