Lesson 2 Flashcards

1
Q

Fleet of vehicles

A

1 đội phương tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Labelling

A

Nhãn dán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Standaration

A

Chứng nhận chất lượng quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Transshipment

A

Chuyển tải đường biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Break-bulk

A

Hàng rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Separate

A

Tách rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Separable

A

Có thể tách rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Select = picking

A

Chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Assemble

A

Tập hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Reverse logistics

A

Logistics ngược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sort

A

Sàng lọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Scrap

A

Loại bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Damaged

A

Bị hư hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Trace

A

Truy tìm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tracking

A

Theo dõi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Locate

A

Xác định vị trí, toạ lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Collect = pick up

A

Thu gom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Device

A

Thiết bị

19
Q

Be + equipped WITH

A

Được trang bị với

20
Q

Trailer

A

Xe đầu kéo

21
Q

Outsourcing

A

Thuê ngoài

22
Q

Comprehensive

A

Toàn diện

23
Q

A wide range

A

Đa dạng cái gì đó

24
Q

Expected

A

Được mong đợi

25
Q

Demand

A

Yêu cầu

26
Q

Competition

A

Cạnh tranh

27
Q

Change = shift

A

Thay đổi

28
Q

Concept

A

Ý tưởng

29
Q

Explaining

A

Giải thích

30
Q

Price request

A

Yêu cầu báo giá

31
Q

Tool

A

Công cụ

32
Q

Allow/ allow + sb + TO + V1

A

Cho phép/ cho phép ai đó làm gì đó

33
Q

Obtain

A

Chiếm được, xem được, nắm được

34
Q

Prepare

A

Chuẩn bị

35
Q

Customized + solution FOR

A

Giải phép tuỳ chỉnh cho

36
Q

Tailor-made + solution FOR

A

Giải pháp dành riêng cho

37
Q

Specialize IN

A

Có chuyên môn về

38
Q

As a specialist

A

Với tư cách của 1 chuyên gia

39
Q

Expertise

A

Chuyên môn cao

40
Q

Assist

A

Hỗ trợ

41
Q

Delicated

A

Tâm huyết

42
Q

Experts

A

Chuyên gia

43
Q

Customs brokerage

A

Môi giới hải quan