Lesson 2 Flashcards
1
Q
Fleet of vehicles
A
1 đội phương tiện
2
Q
Labelling
A
Nhãn dán
3
Q
Standaration
A
Chứng nhận chất lượng quốc tế
4
Q
Transshipment
A
Chuyển tải đường biển
5
Q
Break-bulk
A
Hàng rời
6
Q
Separate
A
Tách rời
7
Q
Separable
A
Có thể tách rời
8
Q
Select = picking
A
Chọn
9
Q
Assemble
A
Tập hợp
10
Q
Reverse logistics
A
Logistics ngược
11
Q
Sort
A
Sàng lọc
12
Q
Scrap
A
Loại bỏ
13
Q
Damaged
A
Bị hư hỏng
14
Q
Trace
A
Truy tìm
15
Q
Tracking
A
Theo dõi
16
Q
Locate
A
Xác định vị trí, toạ lạc
17
Q
Collect = pick up
A
Thu gom