Lesson 2 Flashcards
Fleet of vehicles
1 đội phương tiện
Labelling
Nhãn dán
Standaration
Chứng nhận chất lượng quốc tế
Transshipment
Chuyển tải đường biển
Break-bulk
Hàng rời
Separate
Tách rời
Separable
Có thể tách rời
Select = picking
Chọn
Assemble
Tập hợp
Reverse logistics
Logistics ngược
Sort
Sàng lọc
Scrap
Loại bỏ
Damaged
Bị hư hỏng
Trace
Truy tìm
Tracking
Theo dõi
Locate
Xác định vị trí, toạ lạc
Collect = pick up
Thu gom
Device
Thiết bị
Be + equipped WITH
Được trang bị với
Trailer
Xe đầu kéo
Outsourcing
Thuê ngoài
Comprehensive
Toàn diện
A wide range
Đa dạng cái gì đó
Expected
Được mong đợi
Demand
Yêu cầu
Competition
Cạnh tranh
Change = shift
Thay đổi
Concept
Ý tưởng
Explaining
Giải thích
Price request
Yêu cầu báo giá
Tool
Công cụ
Allow/ allow + sb + TO + V1
Cho phép/ cho phép ai đó làm gì đó
Obtain
Chiếm được, xem được, nắm được
Prepare
Chuẩn bị
Customized + solution FOR
Giải phép tuỳ chỉnh cho
Tailor-made + solution FOR
Giải pháp dành riêng cho
Specialize IN
Có chuyên môn về
As a specialist
Với tư cách của 1 chuyên gia
Expertise
Chuyên môn cao
Assist
Hỗ trợ
Delicated
Tâm huyết
Experts
Chuyên gia
Customs brokerage
Môi giới hải quan