Lesson 2 Flashcards
1
Q
Fleet of vehicles
A
1 đội phương tiện
2
Q
Labelling
A
Nhãn dán
3
Q
Standaration
A
Chứng nhận chất lượng quốc tế
4
Q
Transshipment
A
Chuyển tải đường biển
5
Q
Break-bulk
A
Hàng rời
6
Q
Separate
A
Tách rời
7
Q
Separable
A
Có thể tách rời
8
Q
Select = picking
A
Chọn
9
Q
Assemble
A
Tập hợp
10
Q
Reverse logistics
A
Logistics ngược
11
Q
Sort
A
Sàng lọc
12
Q
Scrap
A
Loại bỏ
13
Q
Damaged
A
Bị hư hỏng
14
Q
Trace
A
Truy tìm
15
Q
Tracking
A
Theo dõi
16
Q
Locate
A
Xác định vị trí, toạ lạc
17
Q
Collect = pick up
A
Thu gom
18
Q
Device
A
Thiết bị
19
Q
Be + equipped WITH
A
Được trang bị với
20
Q
Trailer
A
Xe đầu kéo
21
Q
Outsourcing
A
Thuê ngoài
22
Q
Comprehensive
A
Toàn diện
23
Q
A wide range
A
Đa dạng cái gì đó
24
Q
Expected
A
Được mong đợi
25
Demand
Yêu cầu
26
Competition
Cạnh tranh
27
Change = shift
Thay đổi
28
Concept
Ý tưởng
29
Explaining
Giải thích
30
Price request
Yêu cầu báo giá
31
Tool
Công cụ
32
Allow/ allow + sb + TO + V1
Cho phép/ cho phép ai đó làm gì đó
33
Obtain
Chiếm được, xem được, nắm được
34
Prepare
Chuẩn bị
35
Customized + solution FOR
Giải phép tuỳ chỉnh cho
36
Tailor-made + solution FOR
Giải pháp dành riêng cho
37
Specialize IN
Có chuyên môn về
38
As a specialist
Với tư cách của 1 chuyên gia
39
Expertise
Chuyên môn cao
40
Assist
Hỗ trợ
41
Delicated
Tâm huyết
42
Experts
Chuyên gia
43
Customs brokerage
Môi giới hải quan