Lesson 6 Flashcards
1
Q
Shipping mark/label
A
Nhãn dán lưu ý khi vận chuyển
2
Q
Fragile
A
Hàng hoá dễ vỡ
3
Q
This side up
A
Hướng lên trên
4
Q
Use no hooks
A
Không sử dụng móc
5
Q
Stack = pile
A
Xếp chồng
6
Q
Do not stack/pile
A
Không xếp chồng
7
Q
Explosive
A
Hàng dễ nổ
8
Q
Store away from heat
A
Tránh xa lửa
9
Q
Keep dry
A
Giữ khô ráo
10
Q
Toxic
A
Độc hại
11
Q
Examine
A
Nghiên cứu, kiểm tra, khám xét
12
Q
Place (V) và (N) là gì
A
Đặt để (V)
Nơi chốn (N)
13
Q
Diagonally
A
Đặt theo 1 đường chéo
14
Q
Complete
A
Hoàn thành
15
Q
Complies + WITH
A
Tuân thủ theo
16
Q
Instructions
A
Hướng dẫn
17
Q
Secure
A
An toàn
18
Q
tobe + ….
A
Tobe + adj
Tobe + a/an + N
19
Q
Fit
A
Phù hợp
20
Q
Strap (V) và (N) có nghĩa gì
A
Nối (V)
Dây đeo (N)
21
Q
Overhanging
A
Nhô ra
22
Q
Pay / give + attention to
A
Để mắt tới
23
Q
Evenly
A
Đồng đều
24
Q
Exceeded
A
Vượt quá
25
Remove
Loại bỏ
26
Protruding
Nhô ra
27
Staples
Ghim
28
Nail
Đinh hoặc móng tay
29
Cover
Bao phủ
30
Prevent
Tránh,phòng ngừa
31
Fill
Trâm vào, lấp đầy
32
Empty
Trống rỗng
33
Replace + something + WITH + something
Thay thế gì đó với 1 cái gì đó
34
Align
Canh chỉnh
35
Vertically
Chiều dọc
36
Overload
Quá tải
37
Bale
1 bọc, 1 bó
38
Chest
Rương, hòm
39
Barret/cask
Thùng gỗ hình bầu
40
Drum
Thùng phi
41
Crate
Thùng gỗ kín
42
Presspacked
Ém lại
43
Wraped
Phủ
44
Cylinder (N)
Hình trụ
45
Cylindrical (ADJ)
Hình trụ
46
Seal (V)
Niêm phong
47
Mark (V)
Đánh dấu,chấm điểm
48
Customs clearance
Xử lý thủ tục hải quan
49
Withstand
Chịu đựng
50
Appointed
Được chỉ định
51
Exhibitor
1 người đại diện
52
Individually
Cá nhân
53
For + ....
For + Ving
54
Handling
Bốc xếp
55
Out of stock
Hết hàng
56
Instead of
Thay vào đó
57
On + ...
On + Thứ
58
In + ....
In + tháng, mùa, năm, thành phố, tỉnh thành
59
At + ...
At + địa điểm cụ thể
60
Delay
Trì hoãn
61
Be caused by
Gây ra
62
Repack
Đóng gói lại 1 lần nữa
63
Because + ....
Because + mệnh đề là ( S + V )
Bởi vì/tại vì
64
Because of + ....
Because of + danh từ/cụm danh từ/Ving
Bởi vì/Tại vì
65
Although + ....
Eventhough
Although
Eventhough + mệnh đề là ( S+V )
Mặc dù ....
66
Intact
Nguyên vẹn
67
On time
Đúng lúc
68
In time
Kịp lúc
69
Until
Cho đến khi
70
As a result
Kết quả là, hậu quả là
71
As a consequence
Kết quả là, hậu quả là
72
Rough handling
Bốc xếp mạnh
73
Due to
Gần giống because of đều cộng với danh từ, cụm danh từ, Ving ( dành cho tình huống tiêu cực)
74
Be + due to
Dự kiến
75
Customs formalities
Thủ tục hải quan
76
Reson
Nguyên do
77
Dispatch
Gửi đi
78
Be handed over
Được bàn giao