Lesson 6 Flashcards

1
Q

Shipping mark/label

A

Nhãn dán lưu ý khi vận chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Fragile

A

Hàng hoá dễ vỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

This side up

A

Hướng lên trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Use no hooks

A

Không sử dụng móc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Stack = pile

A

Xếp chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Do not stack/pile

A

Không xếp chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Explosive

A

Hàng dễ nổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Store away from heat

A

Tránh xa lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Keep dry

A

Giữ khô ráo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Toxic

A

Độc hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Examine

A

Nghiên cứu, kiểm tra, khám xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Place (V) và (N) là gì

A

Đặt để (V)
Nơi chốn (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Diagonally

A

Đặt theo 1 đường chéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Complete

A

Hoàn thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Complies + WITH

A

Tuân thủ theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Instructions

A

Hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Secure

A

An toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

tobe + ….

A

Tobe + adj
Tobe + a/an + N

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Fit

A

Phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Strap (V) và (N) có nghĩa gì

A

Nối (V)
Dây đeo (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Overhanging

A

Nhô ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Pay / give + attention to

A

Để mắt tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Evenly

A

Đồng đều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Exceeded

A

Vượt quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Remove

A

Loại bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Protruding

A

Nhô ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Staples

A

Ghim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Nail

A

Đinh hoặc móng tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Cover

A

Bao phủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Prevent

A

Tránh,phòng ngừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Fill

A

Trâm vào, lấp đầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Empty

A

Trống rỗng

33
Q

Replace + something + WITH + something

A

Thay thế gì đó với 1 cái gì đó

34
Q

Align

A

Canh chỉnh

35
Q

Vertically

A

Chiều dọc

36
Q

Overload

A

Quá tải

37
Q

Bale

A

1 bọc, 1 bó

38
Q

Chest

A

Rương, hòm

39
Q

Barret/cask

A

Thùng gỗ hình bầu

40
Q

Drum

A

Thùng phi

41
Q

Crate

A

Thùng gỗ kín

42
Q

Presspacked

A

Ém lại

43
Q

Wraped

A

Phủ

44
Q

Cylinder (N)

A

Hình trụ

45
Q

Cylindrical (ADJ)

A

Hình trụ

46
Q

Seal (V)

A

Niêm phong

47
Q

Mark (V)

A

Đánh dấu,chấm điểm

48
Q

Customs clearance

A

Xử lý thủ tục hải quan

49
Q

Withstand

A

Chịu đựng

50
Q

Appointed

A

Được chỉ định

51
Q

Exhibitor

A

1 người đại diện

52
Q

Individually

A

Cá nhân

53
Q

For + ….

A

For + Ving

54
Q

Handling

A

Bốc xếp

55
Q

Out of stock

A

Hết hàng

56
Q

Instead of

A

Thay vào đó

57
Q

On + …

A

On + Thứ

58
Q

In + ….

A

In + tháng, mùa, năm, thành phố, tỉnh thành

59
Q

At + …

A

At + địa điểm cụ thể

60
Q

Delay

A

Trì hoãn

61
Q

Be caused by

A

Gây ra

62
Q

Repack

A

Đóng gói lại 1 lần nữa

63
Q

Because + ….

A

Because + mệnh đề là ( S + V )
Bởi vì/tại vì

64
Q

Because of + ….

A

Because of + danh từ/cụm danh từ/Ving
Bởi vì/Tại vì

65
Q

Although + ….
Eventhough

A

Although
Eventhough + mệnh đề là ( S+V )
Mặc dù ….

66
Q

Intact

A

Nguyên vẹn

67
Q

On time

A

Đúng lúc

68
Q

In time

A

Kịp lúc

69
Q

Until

A

Cho đến khi

70
Q

As a result

A

Kết quả là, hậu quả là

71
Q

As a consequence

A

Kết quả là, hậu quả là

72
Q

Rough handling

A

Bốc xếp mạnh

73
Q

Due to

A

Gần giống because of đều cộng với danh từ, cụm danh từ, Ving ( dành cho tình huống tiêu cực)

74
Q

Be + due to

A

Dự kiến

75
Q

Customs formalities

A

Thủ tục hải quan

76
Q

Reson

A

Nguyên do

77
Q

Dispatch

A

Gửi đi

78
Q

Be handed over

A

Được bàn giao