Lesson 6 Flashcards
Shipping mark/label
Nhãn dán lưu ý khi vận chuyển
Fragile
Hàng hoá dễ vỡ
This side up
Hướng lên trên
Use no hooks
Không sử dụng móc
Stack = pile
Xếp chồng
Do not stack/pile
Không xếp chồng
Explosive
Hàng dễ nổ
Store away from heat
Tránh xa lửa
Keep dry
Giữ khô ráo
Toxic
Độc hại
Examine
Nghiên cứu, kiểm tra, khám xét
Place (V) và (N) là gì
Đặt để (V)
Nơi chốn (N)
Diagonally
Đặt theo 1 đường chéo
Complete
Hoàn thành
Complies + WITH
Tuân thủ theo
Instructions
Hướng dẫn
Secure
An toàn
tobe + ….
Tobe + adj
Tobe + a/an + N
Fit
Phù hợp
Strap (V) và (N) có nghĩa gì
Nối (V)
Dây đeo (N)
Overhanging
Nhô ra
Pay / give + attention to
Để mắt tới
Evenly
Đồng đều
Exceeded
Vượt quá
Remove
Loại bỏ
Protruding
Nhô ra
Staples
Ghim
Nail
Đinh hoặc móng tay
Cover
Bao phủ
Prevent
Tránh,phòng ngừa
Fill
Trâm vào, lấp đầy