Lesson 4 Flashcards

1
Q

Swap-body

A

Container rời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Container ship

A

Tàu chở cont

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Grappler lift

A

Trục nâng hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

River barge

A

Xà lan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Road-railer trailer

A

Kéo cont = đường sắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Multimodal

A

Vận tải đa phương thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Intermodal

A

Vận tải kết hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Piggyback

A

1 loại phương tiện trở trên lưng 1 ptien khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Combine

A

Kết hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Unaccompanied

A

Phương tiện không người lái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Block train

A

Tàu nguyên chuyến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Single wagon

A

Toa đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Whole

A

Toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Origins

A

Xuất xứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Công thức so sánh hơn tính từ ngắn và tt dài

A

Be + tt + er + than ( tính từ ngắn )
Be + more + tt + than ( tính từ dài )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Công thức so sánh nhất tính từ ngắn và dài

A

Be + the + tt + est ( tính từ ngắn )
Be + the most + tt ( tính từ dài )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Rail

A

Đường sắt

18
Q

Sutable

A

Phù hợp

19
Q

Reliable

A

Đáng tin tưởng

20
Q

Environmentally friendly

A

Thân thiện với môi trường

21
Q

Pipeline

A

Đường ống

22
Q

Gantry crane

A

Cần cẩu dàn

23
Q

Reach stacker

A

Xe nâng

24
Q

Trastainer

A

Cẩu di động

25
Q

Motorize

A

Động cơ hoá

26
Q

Pile = stack

A

Xếp chồng

27
Q

General purpose container

A

Cont chứa hàng khô

28
Q

Reefer container

A

Cont lạnh

29
Q

Delicate cargo

A

Hàng dễ vỡ

30
Q

Perishables cargo

A

Hàng dễ hư hỏng

31
Q

Tanktainer

A

Cont chứa chất lỏng

32
Q

Liquids

A

Chất lỏng

33
Q

Open-top cont

A

Công mở nóc

34
Q

Bulky cargo

A

Cont chở hàng cồng kềnh

35
Q

Stell pipes

A

Ống thép

36
Q

Crude oil

A

Dầu thô

37
Q

Fresh produce

A

Sản phẩm tươi sống

38
Q

Alcohol

A

Rượu bia

39
Q

Tractors

A

Máy kéo

40
Q

Harmful chemical

A

Hoá chất độc hại