Lesson 4 Flashcards
Swap-body
Container rời
Container ship
Tàu chở cont
Grappler lift
Trục nâng hàng
River barge
Xà lan
Road-railer trailer
Kéo cont = đường sắt
Multimodal
Vận tải đa phương thức
Intermodal
Vận tải kết hợp
Piggyback
1 loại phương tiện trở trên lưng 1 ptien khác
Combine
Kết hợp
Unaccompanied
Phương tiện không người lái
Block train
Tàu nguyên chuyến
Single wagon
Toa đơn
Whole
Toàn bộ
Origins
Xuất xứ
Công thức so sánh hơn tính từ ngắn và tt dài
Be + tt + er + than ( tính từ ngắn )
Be + more + tt + than ( tính từ dài )
Công thức so sánh nhất tính từ ngắn và dài
Be + the + tt + est ( tính từ ngắn )
Be + the most + tt ( tính từ dài )
Rail
Đường sắt
Sutable
Phù hợp
Reliable
Đáng tin tưởng
Environmentally friendly
Thân thiện với môi trường
Pipeline
Đường ống
Gantry crane
Cần cẩu dàn
Reach stacker
Xe nâng
Trastainer
Cẩu di động
Motorize
Động cơ hoá
Pile = stack
Xếp chồng
General purpose container
Cont chứa hàng khô
Reefer container
Cont lạnh
Delicate cargo
Hàng dễ vỡ
Perishables cargo
Hàng dễ hư hỏng
Tanktainer
Cont chứa chất lỏng
Liquids
Chất lỏng
Open-top cont
Công mở nóc
Bulky cargo
Cont chở hàng cồng kềnh
Stell pipes
Ống thép
Crude oil
Dầu thô
Fresh produce
Sản phẩm tươi sống
Alcohol
Rượu bia
Tractors
Máy kéo
Harmful chemical
Hoá chất độc hại