Lesson 4 Flashcards
1
Q
Swap-body
A
Container rời
2
Q
Container ship
A
Tàu chở cont
3
Q
Grappler lift
A
Trục nâng hàng
4
Q
River barge
A
Xà lan
5
Q
Road-railer trailer
A
Kéo cont = đường sắt
6
Q
Multimodal
A
Vận tải đa phương thức
7
Q
Intermodal
A
Vận tải kết hợp
8
Q
Piggyback
A
1 loại phương tiện trở trên lưng 1 ptien khác
9
Q
Combine
A
Kết hợp
10
Q
Unaccompanied
A
Phương tiện không người lái
11
Q
Block train
A
Tàu nguyên chuyến
12
Q
Single wagon
A
Toa đơn
13
Q
Whole
A
Toàn bộ
14
Q
Origins
A
Xuất xứ
15
Q
Công thức so sánh hơn tính từ ngắn và tt dài
A
Be + tt + er + than ( tính từ ngắn )
Be + more + tt + than ( tính từ dài )
16
Q
Công thức so sánh nhất tính từ ngắn và dài
A
Be + the + tt + est ( tính từ ngắn )
Be + the most + tt ( tính từ dài )