Lesson 7 Flashcards
1
Q
Trolley
A
Xe đẩy hàng
2
Q
Roll-cage pallet
A
Pallet dạng lồng
3
Q
Tote bin
A
Thùng chứa hàng
4
Q
Hand pallet-truck
A
Xe nâng tay
5
Q
Fork-lift truck = CB truck
A
Xe nâng điện
6
Q
Wrap
A
Cuốn, bọc
7
Q
Collation
A
Phân loại, đối chiếu
8
Q
Reserve storage
A
Kho dự trữ
9
Q
Prepared
A
Chuẩn bị
10
Q
Formats
A
Quy cách
11
Q
Batch
A
Lô hàng
12
Q
Protect
A
Bảo vệ
13
Q
Marshalling
A
Tập kết
14
Q
Back-up storage
A
Lưu trữ dự phòng
15
Q
Holds
A
Nắm giữ
16
Q
Đuôi có -able
A
Có thể, có khả năng
17
Q
Adjustable
A
Có thể điều chỉnh
18
Q
Đuôi - less
A
Không
19
Q
Collapsible
A
Có thể xếp lại
20
Q
Canvas
A
Loại vải bạt, vải bố
21
Q
Suitable + for
A
Phù hợp với
22
Q
Mobile shelving
A
Kệ di động
23
Q
Modal verbs + V ?
A
Must, can, should + Vo
24
Q
Need to be + V ?
A
Need to be V3/ed
25
Need + V?
Need + Ving
26
Step = stage
Bước, các khâu
27
Put-away
Đặt về đúng chỗ
28
Order picking area = break bulk
Khu vực lấy hàng theo đơn
29
Apologize
Xin lỗi
30
Disappointed
Thất vọng
31
Investigated
Đã điều tra
32
Inconvenience
Sự bất tiện
33
Detail
Chi tiết
34
Solving methods
Phương pháp giải quyết
35
Make use of
Tận dụng 1 cái gì đó
36
Efficiently
Hiệu quả
37
Unreservedly
1 cách không dè dặt
38
Experienced
Có kinh nghiệm
39
Moreover
Hơn thế nữa
40
Observing
Quan sát
41
Unsatisfactory
Không đạt yêu cầu