Lesson 7 Flashcards

1
Q

Trolley

A

Xe đẩy hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Roll-cage pallet

A

Pallet dạng lồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tote bin

A

Thùng chứa hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Hand pallet-truck

A

Xe nâng tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Fork-lift truck = CB truck

A

Xe nâng điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Wrap

A

Cuốn, bọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Collation

A

Phân loại, đối chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Reserve storage

A

Kho dự trữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Prepared

A

Chuẩn bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Formats

A

Quy cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Batch

A

Lô hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Protect

A

Bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Marshalling

A

Tập kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Back-up storage

A

Lưu trữ dự phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Holds

A

Nắm giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Đuôi có -able

A

Có thể, có khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Adjustable

A

Có thể điều chỉnh

18
Q

Đuôi - less

A

Không

19
Q

Collapsible

A

Có thể xếp lại

20
Q

Canvas

A

Loại vải bạt, vải bố

21
Q

Suitable + for

A

Phù hợp với

22
Q

Mobile shelving

A

Kệ di động

23
Q

Modal verbs + V ?

A

Must, can, should + Vo

24
Q

Need to be + V ?

A

Need to be V3/ed

25
Q

Need + V?

A

Need + Ving

26
Q

Step = stage

A

Bước, các khâu

27
Q

Put-away

A

Đặt về đúng chỗ

28
Q

Order picking area = break bulk

A

Khu vực lấy hàng theo đơn

29
Q

Apologize

A

Xin lỗi

30
Q

Disappointed

A

Thất vọng

31
Q

Investigated

A

Đã điều tra

32
Q

Inconvenience

A

Sự bất tiện

33
Q

Detail

A

Chi tiết

34
Q

Solving methods

A

Phương pháp giải quyết

35
Q

Make use of

A

Tận dụng 1 cái gì đó

36
Q

Efficiently

A

Hiệu quả

37
Q

Unreservedly

A

1 cách không dè dặt

38
Q

Experienced

A

Có kinh nghiệm

39
Q

Moreover

A

Hơn thế nữa

40
Q

Observing

A

Quan sát

41
Q

Unsatisfactory

A

Không đạt yêu cầu