Lesson 7 Flashcards
Trolley
Xe đẩy hàng
Roll-cage pallet
Pallet dạng lồng
Tote bin
Thùng chứa hàng
Hand pallet-truck
Xe nâng tay
Fork-lift truck = CB truck
Xe nâng điện
Wrap
Cuốn, bọc
Collation
Phân loại, đối chiếu
Reserve storage
Kho dự trữ
Prepared
Chuẩn bị
Formats
Quy cách
Batch
Lô hàng
Protect
Bảo vệ
Marshalling
Tập kết
Back-up storage
Lưu trữ dự phòng
Holds
Nắm giữ
Đuôi có -able
Có thể, có khả năng
Adjustable
Có thể điều chỉnh
Đuôi - less
Không
Collapsible
Có thể xếp lại
Canvas
Loại vải bạt, vải bố
Suitable + for
Phù hợp với
Mobile shelving
Kệ di động
Modal verbs + V ?
Must, can, should + Vo
Need to be + V ?
Need to be V3/ed
Need + V?
Need + Ving
Step = stage
Bước, các khâu
Put-away
Đặt về đúng chỗ
Order picking area = break bulk
Khu vực lấy hàng theo đơn
Apologize
Xin lỗi
Disappointed
Thất vọng
Investigated
Đã điều tra
Inconvenience
Sự bất tiện
Detail
Chi tiết
Solving methods
Phương pháp giải quyết
Make use of
Tận dụng 1 cái gì đó
Efficiently
Hiệu quả
Unreservedly
1 cách không dè dặt
Experienced
Có kinh nghiệm
Moreover
Hơn thế nữa
Observing
Quan sát
Unsatisfactory
Không đạt yêu cầu