Lesson 8 Flashcards
Vietnamese
English
Quẹo trái
Turn left
Quẹo phải
Turn right
Đi thẳng
Go straight
Đi ngang qua
Go across
Qua đường
Cross the road
Băng qua
Cross over
Đường
Road
Bưu điện
Post office
Ngã tư
Intersection
Bên tay phải
On the right side
Từ đây tới đó
From here to there
Khoảng
Approximately
Mới
New
Xa
Far
Lạc đường
Lost
Anh ơi
Excuse me (male)
Cho em hỏi
Can I ask something?
Người đi đường
Passerby
Dạ
Yes (polite)
Chị hỏi gì
What would you like to ask?
Ở đâu
Where
Thành phố
City
Phải không
Right?
Ờ
Well
Ủa
Oh?
Không xa lắm đâu
Not too far
Chỉ khoảng
Only about
Thôi
Only
Nhưng
But
Tôi mới hỏi
I just asked
Một người
Someone
Người đó nói
They said
Còn xa lắm
Still very far
Không phải đâu
That’s not correct
Không lạc đường đâu
You won’t get lost
Nặng
Heavy
Kêu
Shout/Call
Thôi
Only/Just
Tốn tiền lắm
Very expensive
Ngã tư
Intersection
Công an
Police
Làm ơn
Please
Gần
Near
Đây
Here
Mét
Meter
Cây số
Kilometer
Hừ
Hmph
Nặng quá
So heavy
Mình kêu taxi đi
Let’s call a taxi
Sắp tới nơi rồi
We’re almost there
Em sẽ hỏi công an cho
I’ll ask the police
Ừ
Okay
Ê
Hey
Đang đứng kìa
Standing over there
Hỏi đi
Go ask
Cho hỏi
May I ask
Chợ
Market
Chợ Bến Thành
Ben Thanh Market
Quẹo trái
Turn left