Lesson 7 Flashcards
1
Q
Bài
A
Lesson
2
Q
Hôm nay
A
Today
3
Q
Là
A
Is
4
Q
Thứ
A
Day (of the week)
5
Q
Mấy
A
What (in this context: which)
6
Q
Cách
A
Way
7
Q
Nói
A
To talk
8
Q
Ngày
A
Day
9
Q
Tháng
A
Month
10
Q
Phó từ
A
Adverb
11
Q
Động từ
A
Verb
12
Q
Từ nghi vấn
A
Interrogative words
13
Q
Bao lâu
A
How long
14
Q
Khi nào
A
When
15
Q
Đọc
A
To read
16
Q
Nghe
A
To listen
17
Q
Đoạn hội thoại
A
Conversation
18
Q
Đi du lịch
A
To travel
19
Q
Tiếc quá
A
Too bad
20
Q
Cám ơn
A
Thank you
21
Q
Quà
A
Gift
22
Q
Công ty
A
Company
23
Q
Ở
A
To be at/in
24
Q
Vui vẻ
A
Happy
25
Q
Gặp
A
To meet
26
Q
Trung tâm
A
Center
27
Q
Ngoại ngữ
A
Foreign language
28
Q
Chào
A
Hello
29
Q
Học
A
To study
30
Q
Bao nhiêu
A
How many
31
Q
Hỏi
A
To ask
32
Q
Thời khóa biểu
A
Schedule
33
Q
Địa điểm
A
Location
34
Q
Tên
A
Name
35
Q
Tuần
A
Week
36
Q
Chủ nhật
A
Sunday
37
Q
Thứ hai
A
Monday
38
Q
Thứ ba
A
Tuesday
39
Q
Thứ tư
A
Wednesday
40
Q
Thứ sáu
A
Friday
41
Q
Thứ bảy
A
Saturday
42
Q
Sắp
A
About to
43
Q
Sẽ
A
Will
44
Q
Khi nào
A
When
45
Q
Trời ơi
A
Oh my god
46
Q
Việc
A
Work