Lesson 5 Flashcards
1
Q
đi nhậu
A
go for a drink
2
Q
ăn sáng
A
eat breakfast
3
Q
thức dậy
A
get up
4
Q
12 giờ kém 15
A
11:45
5
Q
Bao nhiêu
A
How Many
6
Q
Bia
A
Beer
7
Q
Bây giờ là mấy giờ rồi chị?
A
Now is what time already?
8
Q
Chiều
A
Afternoon
9
Q
Coi
A
To watch
10
Q
Coi ti vi
A
To watch tv
11
Q
Có
A
Yes (have)
12
Q
₫i chơi
A
Hang out
13
Q
Dón
A
To pick up
14
Q
Gụi
A
Send
15
Q
Hiếm khi
A
Rarely
16
Q
Hơn
A
a little
17
Q
Hơn
A
a little bit more
18
Q
Khong
A
no
19
Q
Khách
A
Guest
20
Q
Khách du lịch
A
Tourist
21
Q
Không bao giờ
A
Never
22
Q
Luôn luôn
A
Always
23
Q
Làm vườn
A
Garden
24
Q
Lúc
A
At (for time)
25
Q
Lúc bón giờ
A
at 4 pm
26
Q
Máy bay
A
Airplane
27
Q
Nhậu
A
drink (alcohol)
28
Q
Phút
A
Minute
29
Q
Phải
A
Have to do something
30
Q
Rượu
A
Wine
31
Q
Sáng
A
Morning
32
Q
Sáng nay
A
This Morning
33
Q
Thường
A
Usually
34
Q
Thỉnh thoảng
A
Sometimes
35
Q
Trưa
A
Noon
36
Q
Tôi cũng vậy
A
Me too
37
Q
Tập thể đục
A
Workout
38
Q
Tập tạ
A
Lift Weights
39
Q
Tối
A
Evening
40
Q
Uống
A
Drink (Non alcoholic)