Lesson 5 Flashcards
đi nhậu
go for a drink
ăn sáng
eat breakfast
thức dậy
get up
12 giờ kém 15
11:45
Bao nhiêu
How Many
Bia
Beer
Bây giờ là mấy giờ rồi chị?
Now is what time already?
Chiều
Afternoon
Coi
To watch
Coi ti vi
To watch tv
Có
Yes (have)
₫i chơi
Hang out
Dón
To pick up
Gụi
Send
Hiếm khi
Rarely
Hơn
a little
Hơn
a little bit more
Khong
no
Khách
Guest
Khách du lịch
Tourist
Không bao giờ
Never
Luôn luôn
Always
Làm vườn
Garden
Lúc
At (for time)
Lúc bón giờ
at 4 pm
Máy bay
Airplane
Nhậu
drink (alcohol)
Phút
Minute
Phải
Have to do something
Rượu
Wine
Sáng
Morning
Sáng nay
This Morning
Thường
Usually
Thỉnh thoảng
Sometimes
Trưa
Noon
Tôi cũng vậy
Me too
Tập thể đục
Workout
Tập tạ
Lift Weights
Tối
Evening
Uống
Drink (Non alcoholic)
Vậy hà
Oh really
Xem
To watch
À or hả Or vậy à
To ask for more information
Ít khi
Rarely
Đoán
Group
Đọc báo
Read news
Đọc sách
Read Book
Đọc tạp chí
Read Magazine
Ủa
Curious about something
Ừ, ờ, ừm, ờm ò
Yeah
nhiều
many (much)
Bữa sáng
Breakfast
Bữa trua
Lunch
Bữa chiều
Dinner
ăn cơm
To have meal
Chưa
Yet
Di làm
Going to work
Làm việc
Working
hoặc
or
thì
on the other hand (Anh thì…..)
tại sao
how come? Why?
bởi vì
because
thời gian
Time
từ
from
dến
to
ban dêm
midnight 11pm to 12pm
lớp
class
ngày
tomorrow
thời khóa biểu
time table
chuẩn bị
Prepare
bắt đầu
Begin
chuyến bay
flight
máy bay
Plane
xe lủa
train
tại vì
because
Về nhà
return home
hơi
sort of (pretty)
trễ
late
sớm
early
khó
difficult
dễ
easy
ngon
delicious
bún thịt nướng
grilled pork with vermicelli noodles
thăm
Visit
nghĩ
break
khách sạn
hotel
giám dốc
Director
hôm qua
yesterday
hôm kia
day before yesterday
ngày mốt
day after tomorrow
ngày mai
tomorrow
bận
busy
lớn
big
của
of
khi náo
when
khởi hánh
depart
chuyến
trip
chuyến bay
flight
đi vậy nhà
go back home
tắm
shower