Lesson 25. Flashcards
1
Q
电视台
A
diànshìtái: đài truyền hình
2
Q
台
A
tái: cái đài, bệ
3
Q
表演
A
biǎoyǎn: biểu diễn
4
Q
节目
A
jiémù: tiết mục
5
Q
愿意
A
yuànyì: bằng lòng; sẵn lòng
6
Q
为 什么
A
wèi shén me: tại sao, vì sao
7
Q
得
A
de: được (trợ từ)
8
Q
不错
A
bùcuò: không tồi, tuyệt
9
Q
错
A
cuò: tồi, sai
10
Q
进步
A
jìnbù: tiến bộ
11
Q
水平
A
shuǐpíng: trình độ
12
Q
提高
A
tígāo: nâng cao; đề cao
12
Q
快
A
kuài: nhanh
13
Q
哪里
A
nǎlǐ: đâu có
14
Q
准
A
zhǔn: chuẩn
15
Q
流利
A
liúlì: lưu loát; trôi chảy
16
Q
努力
A
nǔlì: cố gắng; nỗ lực
17
Q
认真
A
rènzhēn: chăm chỉ
18
Q
为
A
wèi: vì, để
19
Q
这么
A
zhème: như thế này, như thế
20
Q
那么
A
nàme: như vậy
21
Q
早
A
zǎo: sớm
22
Q
运动
A
yùndòng: vận động
23
Q
跑步
A
pǎobù: chạy bộ
24
Q
跑
A
pǎo: chạy
25
Q
篮球
A
lánqiú: bóng rổ
26
Q
球
A
qiú: bóng
27
Q
刚才
A
gāngcái: vừa rồi, vừa mới
28
Q
可以
A
kěyǐ: có thể
29
Q
坚持
A
jiānchí: kiên trì; cố gắng
30
Q
因为
A
yīnwèi: bởi vì
31
Q
晚
A
wǎn: muộn