Lesson 23: Trong trường có bưu điện không Flashcards
1
Q
边
A
biān: bên, cạnh
2
Q
东边
A
dōngbian: phía đông
3
Q
西边
A
xībian: phía tây
4
Q
南边
A
nánbian: phía nam
5
Q
北边
A
běibian: phía bắc
6
Q
前边
A
qiánbian: phía trước
7
Q
后边
A
hòubian: phía sau
8
Q
左边
A
zuǒbiān: bên trái
9
Q
右边
A
yòubiān: bên phải
10
Q
里边
A
lǐbian: phía trong
11
Q
外边
A
wàibian: bên ngoài
12
Q
上边
A
shàngbian: bên trên
13
Q
下边
A
xiàbian: bên dưới
14
Q
离
A
lí: cách
15
Q
远
A
yuǎn: xa
16
Q
近
A
jìn: gần
17
Q
地方
A
dìfāng: địa phương
18
Q
足球场
A
zúqiú chǎng: sân bóng
19
Q
劳驾
A
láojià: làm phiền
20
Q
打听
A
dǎtīng: hỏi thăm
21
Q
打听
A
dǎtīng: hỏi thăm
22
Q
博物馆
A
bówùguǎn: bảo tàng
23
Q
和平
A
hépíng: hòa bình
24
Q
广场
A
guǎngchǎng: quảng trường
25
Q
中间
A
zhōngjiān: ở giữa, trung tâm
26
Q
从
A
cóng: từ
27
Q
到
A
dào: đến
28
Q
米
A
mǐ: mét
29
Q
一直
A
yīzhí: thẳng, một mạch
30
Q
红绿灯
A
hónglǜdēng:đèn giao thông
31
Q
往
A
wǎng: tới, qua
32
Q
左
A
zuǒ: trái
33
Q
右
A
yòu: phải
34
Q
拐
A
guǎi: rẽ
35
Q
马路
A
mǎlù: đường cái
36
Q
座
A
zuò: tòa (nhà)
37
Q
白色
A
báisè: màu trắng