Lesson 23: Trong trường có bưu điện không Flashcards

1
Q

A

biān: bên, cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

东边

A

dōngbian: phía đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

西边

A

xībian: phía tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

南边

A

nánbian: phía nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

北边

A

běibian: phía bắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

前边

A

qiánbian: phía trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

后边

A

hòubian: phía sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

左边

A

zuǒbiān: bên trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

右边

A

yòubiān: bên phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

里边

A

lǐbian: phía trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

外边

A

wàibian: bên ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

上边

A

shàngbian: bên trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

下边

A

xiàbian: bên dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

lí: cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

yuǎn: xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

jìn: gần

17
Q

地方

A

dìfāng: địa phương

18
Q

足球场

A

zúqiú chǎng: sân bóng

19
Q

劳驾

A

láojià: làm phiền

20
Q

打听

A

dǎtīng: hỏi thăm

21
Q

打听

A

dǎtīng: hỏi thăm

22
Q

博物馆

A

bówùguǎn: bảo tàng

23
Q

和平

A

hépíng: hòa bình

24
Q

广场

A

guǎngchǎng: quảng trường

25
Q

中间

A

zhōngjiān: ở giữa, trung tâm

26
Q

A

cóng: từ

27
Q

A

dào: đến

28
Q

29
Q

一直

A

yīzhí: thẳng, một mạch

30
Q

红绿灯

A

hónglǜdēng:đèn giao thông

31
Q

A

wǎng: tới, qua

32
Q

A

zuǒ: trái

33
Q

A

yòu: phải

34
Q

A

guǎi: rẽ

35
Q

马路

A

mǎlù: đường cái

36
Q

A

zuò: tòa (nhà)

37
Q

白色

A

báisè: màu trắng