Lesson 18: Tôi đi bưu điện gửi bưu phẩm Flashcards
1
Q
包裹
A
bāoguǒ: Bưu kiện
2
Q
顺便
A
shùnbiàn: tiện thể; nhân tiện
3
Q
替
A
tì: thay; giúp
4
Q
邮票
A
yóupiào: con tem
5
Q
份
A
fèn: phần, số, bản
6
Q
青年
A
qīngnián: thanh niên
7
Q
报
A
bào: báo
8
Q
报纸
A
bàozhǐ: báo giấy, giấy in báo
9
Q
拿
A
ná: cầm; đưa; lấy
10
Q
不用
A
búyòng: không cần; khỏi cần
11
Q
旅行
A
lǚxíng: du lịch
12
Q
代表
A
dàibiǎo: đại biểu
13
Q
团
A
tuán: đoàn
14
Q
参观
A
cānguān: tham quan
15
Q
当
A
dāng: làm, đảm nhiệm
16
Q
翻译
A
fānyì: phiên dịch
17
Q
飞机
A
fēijī: máy bay
18
Q
火车
A
huǒchē: xe lửa; tàu hoả
19
Q
回来
A
huílái: về; trở về
20
Q
办
A
bàn: làm, xử lí, lo liệu
21
Q
帮
A
bāng: giúp
22
Q
浇
A
jiāo: tưới; giội; đổ
23
Q
花
A
huā: hoa
24
Q
没问题
A
méi wèntí: không sao, không việc gì
25
Q
上海
A
shànghǎi: Thượng Hải