Lesson 16: Bạn có thường xuyên đến thư viện không? Flashcards
1
Q
现在
A
xiànzài: bây giờ
2
Q
跟
A
gēn: cùng, với
3
Q
一起
A
yīqǐ:cùng nhau
4
Q
咱们
A
zánmen:chúng mình (cả người nói và người nghe)
5
Q
走
A
zǒu:đi; đi bộ; đi qua
6
Q
常
A
cháng:thường
7
Q
有时候
A
yǒu shíhou:có lúc; có khi; có thời gian
8
Q
时候
A
shíhou:lúc; khi
9
Q
借
A
jiè:mượn; vay
10
Q
上网
A
shàngwǎng:lên mạng; lướt mạng
11
Q
网
A
wǎng:mạng
12
Q
查
A
chá:xét; kiểm tra
13
Q
资料
A
zīliào:tài liệu; tư liệu
14
Q
总
A
zǒng:tổng, luôn luôn
15
Q
安静
A
ānjìng:yên lặng; yên tĩnh