Lesson 19: Có thể thử được không Flashcards
1
Q
羽绒服
A
yǔróngfú: áo phao, khoác lông vũ
2
Q
又….又….
A
yòu…yòu…: vừa.. vừa
3
Q
便宜
A
piányi: rẻ; hời
4
Q
长
A
cháng: dài
5
Q
一点儿
A
yīdiǎnr: một chút
6
Q
短
A
duǎn: ngắn
7
Q
深
A
shēn: đậm, sâu
8
Q
浅
A
qiǎn: nhạt, cạn
9
Q
试
A
shì: thử
10
Q
可以
A
kěyǐ: có thể
11
Q
当然
A
dāngrán: tất nhiên; đương nhiên
12
Q
肥
A
féi: béo; mập
13
Q
胖
A
pàng: mập; béo; ú; lớn; mũm mĩm
14
Q
瘦
A
shòu: gầy, nhỏ
15
Q
合适
A
héshì: hợp; vừa; vừa vặn
16
Q
种
A
zhǒng: loại; chủng
17
Q
打折
A
dǎzhé: giảm giá
18
Q
颜色
A
yánsè: màu sắc
19
Q
A
20
Q
A