Lesson 24: Tôi muốn học thái cực quyền Flashcards
1
Q
会
A
huì: biết
2
Q
打
A
dǎ: đánh
3
Q
太极拳
A
tàijí quán: Thái cực quyền
4
Q
听说
A
tīng shuō: nghe nói
5
Q
报名
A
bàomíng: đăng ký; ghi tên
6
Q
开始
A
kāishǐ: bắt đầu
7
Q
能
A
néng: khả năng
8
Q
再
A
zài: nữa; lại
9
Q
A