Lesson 20: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ Flashcards
1
Q
年
A
nián: năm
2
Q
今年
A
jīnnián: năm nay
3
Q
明年
A
míngnián: năm sau, sang năm
4
Q
后年
A
hòu nián: năm sau nữa
5
Q
去年
A
qùnián: năm ngoái
6
Q
毕业
A
bìyè: tốt nghiệp
7
Q
多
A
duō: nhiều
8
Q
多大
A
duōdà: bao nhiêu tuổi
9
Q
岁
A
suì: tuổi
10
Q
属
A
shǔ: cầm tinh; tuổi con gì
11
Q
狗
A
gǒu: chó
12
Q
月
A
yuè: tháng
13
Q
号
A
hào: số, ngày
14
Q
生日
A
shēngrì: ngày sinh; sinh nhật
15
Q
正好
A
zhènghǎo: vừa đủ; vừa vặn; đúng lúc
16
Q
打算
A
dǎsuàn: dự định
17
Q
过
A
guò: qua; đi qua
18
Q
准备
A
zhǔnbèi: chuẩn bị
19
Q
举行
A
jǔxíng: tiến hành; tổ chức
20
Q
晚会
A
wǎnhuì: dạ tiệc
21
Q
参加
A
cānjiā: dự; tham gia
22
Q
时间
A
shíjiān: thời gian
23
Q
点
A
diǎn: giờ
24
Q
就
A
jiù: liền; ngay
25
Q
一定
A
yídìng: nhất định
26
Q
祝
A
zhù: chúc
27
Q
快乐
A
kuàile: vui vẻ