Les sports Flashcards
1
Q
a swimming pool
A
une piscine
[pisin]
2
Q
The swimming
To swim
A
La natation
Nager
3
Q
The body building
A
La musculation
4
Q
Basket-ball Football Volleyball Footing Rugby
A
Le basket/ Le basket-ball Le football Le volleyball Le footing/ Le jogging Le rugby
5
Q
tennis
table tennis
A
le tennis
le tennis de table/ le ping pong
6
Q
cổ động viên
A
supporteur - supportrice
7
Q
Việt Nam muôn năm
A
Vive le Vietnam
8
Q
Pháp cố lên
A
Allez Allez Bleu
9
Q
chiếc cúp
A
trophée (m.)
10
Q
boxing
A
boxe (n,f)
11
Q
Thể dục dụng cụ
A
La gymnastique
12
Q
Goft Đấu kiếm Xe đạp địa hình Rock climbing Hiking
A
Le goft L’escrime Le VTT L’escalade La randonée
13
Q
Môn thể thao dưới nước
A
Le sport nautique
14
Q
Judo
Aikido
A
Le judo
L’aïkido
15
Q
scuba diving
A
la plongée