Le Divertissement Flashcards
1
Q
headphone
A
casque (m.)
2
Q
voice
noise
sound
A
voix (f.)
bruit (m.)
son (m.)
3
Q
hình ảnh
A
image (f.)
[imaʒ]
4
Q
xiếc
A
cirque (m.)
5
Q
búp bê
A
poupée (f.)
6
Q
trò đùa
A
gag (m.)
7
Q
Hobbies
Đọc
Paint (Vẽ bằng bút màu)
Draw (Vẽ bằng bút chì)
DIY
May vá
Điêu khắc
Nghe nhạc
Xem phim
A
LES LOISIRS
La lecture
La peinture
Le dessin /desɛ̃/
Le bricolage
La couture
La sculpture
La musique
Le cinéma
8
Q
poster
A
affiche (f.)
9
Q
event
A
évènement (m)
10
Q
ghita
trống
sáo
EDM
piano
violon
A
guitare (f)
batterie (f)
flûte (f)
musique électro (f)
piano, violon (m)
11
Q
thơ
A
poésie (f)
12
Q
Playlist
Bài hát
A
Playlist (f)
Chanson (m)
13
Q
Tượng full
Tượng 1/2
A
Statue (f)
Buste (f)
14
Q
Các loại hình nghệ thuật
A
Les formes d’art