Les écoles Flashcards
1
Q
bài kiểm tra toán
A
examen (m.) de maths
2
Q
khoa học
A
science (f.)
3
Q
nghệ thuật
A
art (m.)
4
Q
dãy số điện thoại / dãy số loto
con số
số đếm
A
numéro (m.)/ grille (m.)
chiffre (m.)
nombre (m.)
5
Q
song ngữ
A
bilingue (adj)
6
Q
câu
A
phrase (f.)
7
Q
ngoại ngữ
A
langue (f.)
8
Q
giờ học tiếng Pháp
A
en cours de français
9
Q
Mon hoc
Khoa hoc
Bai hoc
A
Matière (f)
CourS (m)
Leçon (f)
10
Q
Tu dien
A
Dictionnaire (m)