3. Les personnes Flashcards
1
Q
My colleagues
A
Mes collégues
2
Q
Friends (2 từ)
A
Ami
Compagne
3
Q
teenager
A
adolescent - adolescente
4
Q
hàng xóm, người ngồi kế bên
A
voisin - voisine
5
Q
đầu bếp stylist diễn viên comedian (dv hài) tác giả nhà báo
A
chef - cheffe styliste - styliste acteur - actrice humoriste (m, f) auteur - auteure journaliste (m,f)
6
Q
cô dì
A
tante
7
Q
cậu, chú
A
oncle
8
Q
Anh em họ (cousin)
A
Cousin
9
Q
Cháu gái cháu trai
A
Nièce
Neveu
10
Q
Chị gái cả
A
Sœur Aînée
11
Q
người bán hàng
A
vendeur - vendeuse
12
Q
sinh viên năm hai ngành kinh tế/ ngành luật
A
étudiante 2e (deuxième) année d’economie/ de droit
13
Q
nha sỹ
bác sĩ
A
densiste
médecin
14
Q
nhà báo / nhà báo ảnh
A
journaliste - photo journaliste
15
Q
em bé bé trai thằng nhóc anh thanh niên người đàn ông ông già
A
Le bébé Le petit garcon Le garcon Le jeune homme L'homme Le vieil homme