3. Les personnes Flashcards

1
Q

My colleagues

A

Mes collégues

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Friends (2 từ)

A

Ami

Compagne

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

teenager

A

adolescent - adolescente

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

hàng xóm, người ngồi kế bên

A

voisin - voisine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
đầu bếp
stylist
diễn viên
comedian (dv hài)
tác giả
nhà báo
A
chef - cheffe
styliste - styliste
acteur - actrice
humoriste (m, f)
auteur - auteure
journaliste (m,f)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cô dì

A

tante

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cậu, chú

A

oncle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Anh em họ (cousin)

A

Cousin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cháu gái cháu trai

A

Nièce

Neveu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Chị gái cả

A

Sœur Aînée

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

người bán hàng

A

vendeur - vendeuse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sinh viên năm hai ngành kinh tế/ ngành luật

A

étudiante 2e (deuxième) année d’economie/ de droit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nha sỹ

bác sĩ

A

densiste

médecin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nhà báo / nhà báo ảnh

A

journaliste - photo journaliste

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q
em bé
bé trai
thằng nhóc
anh thanh niên
người đàn ông
ông già
A
Le bébé
Le petit garcon
Le garcon
Le jeune homme
L'homme
Le vieil homme
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

học sinh nhỏ tuổi
hs cấp 2
hs cấp 3
sinh viên

A

élève
écolier
collégien
étudiant

17
Q
bác sĩ
nha sỹ
ca sỹ
kỹ sư
kiến trúc sư
A
médecin (m,f)
dentiste (m,f)
chanteur - chanteuse
ingénieur (m,f) 
[ε̃ʒenjɶr]
architecte (m,f)
18
Q

boyfriend girlfriend

A

copain copine (n.)

19
Q

Hoạ sĩ

A

Peintre (m,f)

20
Q

Writer

A

Écrivain - écrivaine

21
Q

Vận động viên

A

Sportif - sportive

22
Q

Người dân (resident)

A

Resident (m)

23
Q

Nước ngoài - địa phương

A

Étranger - Local

24
Q

everybody

someone

A

tout le monde

quelqu’un

25
Q

lái xe

A

chauffeur

26
Q

nghề nghiệp (2 từ)

A

profession (f.)

métier (m.)

27
Q

country of origin

A

pays d’origin

28
Q

teacher

professor

A

enseignant - enseignante

professeur

29
Q

người mẫu

nghề người mẫu

A

mannequin (m)

mannequinat (m)

30
Q

character

A

personnage (m)

31
Q

Au travail:
+ Giám đốc
+ Manager
+ Leader

A

Directeur (m)
Patron (m)
Responsable (mf)