Le Monde Flashcards

1
Q

Trung Quốc

Người Trung Quốc

A

La chine

Chinois - Chinoise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Thụy Sĩ

A

La Suisse

Suisse - Suisse

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nước Đức

Người Đức

A

L’Allemagne [almaɲ]

Allemand - allemande

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Mexico

Người Mexico

A

Le Mexique

Mexicain - Mexicaine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hàn Quốc

Người HQ

A

La Corée

Coréen - Coréenne

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

TBN

Người TBN

A

L’Espagne

Espagnol - espagnole

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nước Nga

Người Nga

A

La Russie

Russe - Russe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nước VN

Người VN

A
Le Vietnam (Le Viet nam)
Vietnamien - Vietnamienne
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Liên Ban Hoa Kỳ
Nước Mỹ
Người Mỹ

A

Les États-Unis
L’Amérique
Américain - Américaine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nước Anh

Người Anh

A

L’Anglettere

Anglais - Anglaise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Nước Nhật

Người Nhật

A

Le Japon

Japonais - Japonaise

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Châu Á - Châu Âu - Châu Mỹ - Châu Phi

A

L’Asie - L’Europe - L’Amérique - L’Afrique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đông Nam Á

A

Le Sud-Est de L’Asie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Người Quebec

A

Québécquois

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nước Hà Lan

A

Les Pays-Bas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Brazil

A

Le Brésil

Brésilien - Brésilienne

17
Q

Phần Lan

A

La Finlande

Finlandais - Finlandaise

18
Q

Đan Mạch

A

Le Danemark

Danois - Danoise

19
Q

Thụy Điển

A

La Suède [Syed]

Suédois - Suédoise

20
Q

Na Uy

A

La Norvège [nɔrvεʒ]

Norvégien - Norvégienne

21
Q

Nước Áo

A

Autrice (f.)

Autrichien - Autrichienne

22
Q

Nước Ba Lan

A

Pologne (f.)

Polonais - Polonaise

23
Q

Vương Quốc Anh

A

Le Royaume- Union

[rwajom]

24
Q

Hy Lạp

A

Grèce
Grec - Grecque
[grεk]

25
Q

Tiểu Vương Quốc Ả Rập

A

les Émirats arabes unis

[emira] [arab]

26
Q

Liên Minh Châu Âu

A

L’Union-Européenne

[ørɔpeε̃]

27
Q

Bồ Đào Nha

A

Le Portugal
Portugais - Portugaise
[pɔrtygε]

28
Q

Malta, Cyprus

A

Malta, Chypre

29
Q

Thổ Nhĩ Kỳ

A

La Turquie [tyrki]

Turc - Turque [tyrk]

30
Q

Ấn Độ

A

L’Inde [ε̃d]

Indien - Indienne

31
Q

Ý

A

L’Italie

Italien - Italienne

32
Q

Maroc

A

Le Maroc

Marocain - Marocaine

33
Q

Senegal

A

Le Sénégal

Sénégalais - Sénégalaise

34
Q

Ai Cập

A

L’Égypte

Égyptien - égyptienne

35
Q

Peru

A

Le Pérou

Péruvien - Péruvienne

36
Q

Campuchia

A

Le Cambodge /kɑ̃bɔdʒ/

Cambodgien - Cambodgienne