2. Les adjectifs Flashcards
Le sensation
I am healthy/ sick/ tired/ sad/ happy.
(adj)
Je SUIS en forme/ malade/ fatigué/ triste/ content.
Le sensation
I am hungry/ thirsty/ hot/ cold/ sleepy
(noun)
J’ai faim/ soif/ chaud/ froid/ sommeil.
La conjugaison de verbe Beautiful
Il est beau
Elle est belle
Ils sont beaux
Elles sont belles
expensive
cher - chère
difficult >< easy
difficile >< facile
tired (Personne), tired (objet)
sick
fatigué, fatigant
malade.
đẹp
dễ thương (2 từ)
thân thiện
beau
joli, mignon
sympa
chậm >< nhanh (2 từ)
lent >< rapide, vite
cao - thấp
haut - bas
hiền lành - ma lanh
Gentil (gentille) - malin (maligne)
kỳ lạ - quen thuộc
bizarre - familier (familière)
light - dark
clair - foncé
nổi tiếng (adj)
Người nổi tiếng (n)
célèbre
Célébrité - personnalité (f.)
mở - đóng
ouvrir - fermer
tuyệt vời (wonderful)
magnifique
[maɲifik]
soon - late
tôt - retard
phức tập - đơn giản
compliqué - simple
song ngữ
bilingue [bilε̃g]
thú vị
intéressant