Les autres noms Flashcards
1
Q
Chuyến bay
A
vol (m.)
2
Q
Kỳ nghỉ
A
vacance (f.)
3
Q
cảm xúc
tâm trạng
A
emotion (f.)
sensation (f.)
4
Q
từ vựng theo chủ đề
từ vựng
A
Lexique (m.)
Vocabulaire (m.)
5
Q
100
1000
1.000.000
1.000.000.000
A
cent
mille
million
milliard
6
Q
search/ research
A
recherche (f)
ʀ(ə)ʃɛʀʃ
7
Q
patient
A
patient (mf)
/pasjɑ̃/
8
Q
resource
A
ressource (nf)
/ʀ(ə)suʀs/
9
Q
success
A
succès (m.)
/syksɛ/