Kotoba Flashcards
1
Q
たてる
A
Xây dựng
2
Q
みえる
A
Nhìn thấy, có thể nhìn thấy
3
Q
そつぎょう
A
Tốt nghiệp
4
Q
ほとんど
A
Hầu hết, hầu như
5
Q
のりもの
A
Phương tiện giao thông
6
Q
マンション
A
Nhà chung cư
7
Q
たしか
A
Đúng, chính xác
8
Q
ほか
A
Ngoài ra, khác
9
Q
あく
A
Há (miệng), cửa mở
10
Q
はっきり
A
Rõ ràng
11
Q
むかし
A
Ngày xưa, trước đây
12
Q
どうぐ
A
Dụng cụ, công cụ
13
Q
ぎょせん
A
Tàu đánh cá
14
Q
つうしんはんばい
A
Dịch vụ mua sắm trực tuyến
15
Q
じどうはんばいき
A
Máy bán hàng tự động
16
Q
きこえる
A
Nghe thấy, có thể nghe thấy
17
Q
つける
A
Dính vào, ghép vào
18
Q
けしき
A
Phong cảnh, cảnh sắc
19
Q
すいへいせん
A
Đường chân trời
20
Q
しなもの
A
Hàng hóa
21
Q
できる
A
Được xây dựng
22
Q
とる
A
Xin (nghỉ)
23
Q
ふしぎ
A
Bí ẩn, kì lạ
24
Q
はしる
A
Chạy
25
Q
ひるま
A
Thời gian ban ngày
26
Q
ねっしん
A
Nhiệt tình, hết lòng
27
Q
ちがう
A
Khác, không giống, sai, nhầm
28
Q
まじめ
A
Đứng đắn, nghiêm túc
29
Q
やさしい
A
Hiền lành
30
Q
かしゅ
A
Ca sĩ
31
Q
うれる
A
Bán chạy, được bán
32
Q
えらい
A
Giỏi xuất chúng
33
Q
むすめさん
A
Con gái
34
Q
しょうらい
A
Tương lai
35
Q
それに
A
Và, hơn nữa