Kotoba Flashcards
たてる
Xây dựng
みえる
Nhìn thấy, có thể nhìn thấy
そつぎょう
Tốt nghiệp
ほとんど
Hầu hết, hầu như
のりもの
Phương tiện giao thông
マンション
Nhà chung cư
たしか
Đúng, chính xác
ほか
Ngoài ra, khác
あく
Há (miệng), cửa mở
はっきり
Rõ ràng
むかし
Ngày xưa, trước đây
どうぐ
Dụng cụ, công cụ
ぎょせん
Tàu đánh cá
つうしんはんばい
Dịch vụ mua sắm trực tuyến
じどうはんばいき
Máy bán hàng tự động
きこえる
Nghe thấy, có thể nghe thấy
つける
Dính vào, ghép vào
けしき
Phong cảnh, cảnh sắc
すいへいせん
Đường chân trời
しなもの
Hàng hóa
できる
Được xây dựng
とる
Xin (nghỉ)
ふしぎ
Bí ẩn, kì lạ
はしる
Chạy
ひるま
Thời gian ban ngày
ねっしん
Nhiệt tình, hết lòng
ちがう
Khác, không giống, sai, nhầm
まじめ
Đứng đắn, nghiêm túc
やさしい
Hiền lành
かしゅ
Ca sĩ
うれる
Bán chạy, được bán
えらい
Giỏi xuất chúng
むすめさん
Con gái
しょうらい
Tương lai
それに
Và, hơn nữa
きゅうりょう
Tiền lương, lương
かよう
Đi (làm,học..), đi lại (bằng phương tiện giao thông)
けいけん
Kinh nghiệm, trải qua
おどる
Nhảy múa, khiêu vũ
ばんぐみ
Chương trình, kênh (trên tv)
ちから
Sức mạnh, sức lực
むりょう
Miễn phí
しゅうかん
Tập quán, phong tục tập quán
しばらく
Một chốc, một lát
それで
Vậy thì, do đó
あじ
Mùi vị, hương vị
しょうせつか
Tiểu thuyết gia
ねだん
Giá cả
たいてい
Thường, thông thường
えらぶ
Lựa chọn, bầu, chọn, tuyển chọn
ちょうどいい
Đúng lúc, vừa lúc
かんりにん
Người quản lý
かむ
Nhai
にんき
Sự hâm mộ, ưa thích,Hâm mộ, ưa thích
むすこさん
Con trai
おしらせ
Thông báo
しまる
Được đóng
さいふ
Cái ví
テーブル
Cái bàn
こむ
Đông đúc, tắc
おとす
Đánh rơi
えきいん
Nhân viên nhà ga
つく
Dính
じしん
Động đất
ちゃわん
Cái bát
よごれる
Bẩn, bị bẩn
ガラス
Kính, thủy tinh
きえる
Tắt (điện)
つく
(Điện) sáng
たおれる
Sụp đổ, ngã
われる
Bị hỏng, bể
ぼく
Tôi, tớ, tao
おれる
Gãy, gập
みせる
Cho xem
こわれる
Hỏng
すく
Vắng, thoáng
はり
Kim, châm, đinh ghim
さす
Chỉ định, chọn
えきまえ
Trước nhà ga tàu điện
さら
Cái đĩa
かかる
Khóa (chìa khóa)
やぶれる
Rách, bị rách
はずれる
Tuột, bung, rơi
おれ
Tao, tớ
ふくろ
Túi
まちがえる
Nhầm, sai
とまる
Dừng lại
えだ
Cành cây
コップ
Cái cốc