ことば 第30課 Flashcards
1
Q
ひきだし
A
Ngăn kéo, ô kéo
2
Q
ゴミばこ
A
Sọt rác
3
Q
かびん
A
Bình hoa, lọ hoa
4
Q
かべ
A
Bức tường
5
Q
あんないしょ
A
Bản hướng dẫn, bản chỉ dẫn
6
Q
かける
A
Treo
7
Q
うれしい
A
Hạnh phúc, vui mừng
8
Q
ちきゅう
A
Trái Đất, Địa Cầu
9
Q
こうぎ
A
Việc giảng bài, việc truyền thụ
10
Q
じゅぎょう
A
Buổi học, giờ học
11
Q
げんかん
A
Lối vào
12
Q
ろうか
A
Hành lang (trong nhà hoặc toa xe lửa)
13
Q
よしゅう
A
Chuẩn bị bài mới
14
Q
よてい
A
Dự định, dự tính, ý định
15
Q
かたづける
A
Dọn dẹp