ことば 第31-33課 Flashcards
ふつう
Bình thường, thông thường
見つける
Tìm thấy, tìm kiếm
続ける
つづける
Tiếp tục
本社
ほんしゃ
Trụ sở chính của công ty
始まる
Bắt đầu, khởi đầu
集まる
Tập trung, tập hợp
大学院
だいがくいん
Cao học
展覧会
てんらんかい
Triển lãm
煩い
うるさい
Ồn ào, om sòm
しゅっせき
出席
Sự có mặt, sự tham dự
してん
支店
Chi nhánh
誰か
Ai đó
自然
しぜん
Tự nhiên, thiên nhiên
入学
にゅうがく
Nhập học
うける
Tham dự (kỳ thi),tiếp nhận, tiếp thu
動物園
Vườn bách thú
葬式
そうしき
Lễ tang, đám tang
つらい
辛い
Khổ sở, đau đớn
温泉
おんせん
Suối nước nóng
作文
さくぶん
Bài văn, việc làm văn
れんきゅう
連休
Kỳ nghỉ dài ngày
結婚式
けっこんしき
Lễ cưới
休憩する
きゅうけいする
Nghỉ ngơi
うつくしい
美しい
Đẹp
都会
とかい
Đô thị
そつぎょう
卒業
Tốt nghiệp
教会
きょうかい
Nhà thờ
けいかく
計画
Kế hoạch
ずっと
Hơn hẳn, suốt
じゆう
自由
Tự do
せいこう
成功
Thành công
こんなに
Như thế này
なおる
治る
Trị (bệnh)
かぜ
風
Gió
おそく
遅く
Chậm, muộn
はれる
晴れる
Nắng, trời quang đãng
ひく
引く
Bị cảm
にし
西
Hướng Tây, phía Tây
にし
西
Hướng Tây, phía Tây
じゅうぶん
十分
Đầy đủ
しんぱい
心配
Lo lắng, phiền muộn
つき
月
Tháng, mặt trăng
けが
怪我
Vết thương
やむ
止む
Ngừng, tạnh (mưa)
よろこぶ
喜ぶ
Phấn khởi
ごうかく
合格
Thi đỗ, trúng tuyển
ほし
星
Sao, ngôi sao
ひがし
東
Phía đông, hướng đông
もどる
戻る
Quay lại, trở lại
しっぱい
失敗
Trượt (thi)
だめ
Không được phép
くもる
曇る
U ám, tối sầm lại
きた
北
Phía Bắc, hướng Bắc
ゆうがた
夕方
Chiều tối
もしかしたら
Hoặc là, có thể là
そんなに
Đến như thế, đến thế
やけど
火傷
Bị bỏng
たいよう
Mặt trời 太陽
インフルエンザ
Bệnh cúm
つづく
Tiếp tục, tiếp diễn 続く
せき
咳
Ho, bệnh ho
なおる
直る
Được sửa chữa
エンジン
Động cơ máy móc
うんどう
運動
Sự vận động
ふく
吹く
Thổi (gió)
すいどう
水道
Nước máy
こんや
Tối nay, đêm nay
今夜
みなみ
南
Hướng Nam, phía Nam
ひやす
Làm lạnh
冷やす
うつ
Gửi (điện báo, điện tín)
できるだけ
Trong khả năng có thể làm được
はずす
Rời đi, đi ra khỏi (vị trí,…)
たちいりきんし
Cấm vào
マーク
Kí hiệu
いない
Ở trong, phía trong
つたえる
Truyền đạt
まもる
Bảo vệ, tuân theo
さげる
Hạ xuống, giảm xuống, hạ thấp
ばっきん
Tiền phạt
けいさつ
Cảnh sát
あす
Ngày mai
せき
Chỗ ngồi, ghế
しようきんし
Cấm sử dụng
おじゃまします
Xin lỗi vì đã làm phiền
きそく
Quy tắc, kỷ luật
ちゅうい
Sự chú ý, nhắc nhở
にげる
Chạy trốn, bỏ chạy
ひじょうぐち
Cửa thoát hiểm
えいぎょうちゅう
Đang mở cửa, đang kinh doanh
でぐち
Cửa ra, lối ra
むりょう
Miễn phí
なげる
Ném
あきらめる
Từ bỏ, đầu hàng
さわぐ
Làm ồn ào, làm ầm ĩ
ひとびと
Mỗi người, mọi người
きゅうよう
Công việc khẩn, công việc gấp rút
いりぐち
Lối vào
るす
Vắng nhà
せんたくき
Máy giặt
あげる
Nâng lên, tăng lên
しようちゅう
Đang sử dụng