Học Tuần 7-8/1 Flashcards

1
Q

Traffic jam

A

un embouteillage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Dễ bị bệnh

A

C’est facile à attraper une maladie / c’est facile à tomber malade

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Quản lý (v)

A

GÉRER

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Overwrap/overpacking

A

le suremballage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Farmer

A

Un paysan
Une paysanne

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thoả hiệp

A

Faire les commis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Shop hàng giảm giá

A

un magasin en vrac

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đồng xu

A

un sou
des sous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Giỏ hàng, basket

A

un panier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Chỉ ra

A

releverr

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chăm sóc, chịu trnh (2 từừ)

A
  • s’occuper de qqchh
  • se charger de qqchh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bài thuyết trình, talk

A

un exposé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

dc biết đến bởi

A

être connu par

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

rupture

A

une rupture

(gap, khoảng nghỉ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

daily life

A

le quotidien

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q
  • chỉ may
  • cuộn chỉ
A
  • le fil (nm)
  • des bobines de fil
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

tác phẩm nghệ thuật

A

une oeuvre d’art

18
Q

viện đào tạo thời trang

A

une institution de formation de la mode

19
Q

thảo, biên tập (N)

A

la rédaction

20
Q

tổng biên tậpp

A

le directeur de la rédactinon

21
Q

crédo

A

le crédo
nền tảng

22
Q

trên quy mô tập thể

A

à l’échelle collective

23
Q

nhà kho, warehousse

A

un entrepôt

24
Q

ngành công nghiệp xa xỉ

A

l’industrie du luxe

25
Q

như mong đợi (cụm collocation)

A

être au rendez-vous

26
Q

collection/gathering of

A

la collecte

27
Q

phương pháp tiến hành

A

une démarche

28
Q

hội viên

A

un adhérent

29
Q

lối thoát

A

une issue

30
Q

nearby

A

auprès

31
Q

thông qua, through

A

à travers

32
Q

ÉMOUSTILLER

A

khuấy động lên

33
Q

giá trị nghệ thuật

A

la valeur artistique

34
Q

cũng lưu ý rằng

A

notez aussi que

34
Q

xôi

A

le riz gluant

35
Q

họa sĩ

A

le peintre

36
Q

tố cáo (V)

A

DÉNONCER

37
Q

cá voi

A

la baleine

38
Q

aim at

A

viser à + V / le Non

39
Q

phá bỏ tính thiên nhiên

A

DÉNATURER

40
Q

tiny

A

infime