Học tuần 10-11/12 Flashcards
1
Q
je m’y faire
=> S’Y FAIRE
A
I’m used to it
2
Q
biến đổi khí hậu
A
le changement climatique
3
Q
phát triển bền vững
A
le développement durable
4
Q
contain
A
CONTENIR
5
Q
pull out from, derive from
A
TIRER DE
6
Q
le cliché
A
stereotype
7
Q
tính từ về l’environnement professionelle
A
- agréable
- relaxant
- stressant
- detente
8
Q
activist
A
l’activiste (n.m)
9
Q
l’agriculture biologique
A
organic farming
10
Q
biodiversity
A
la biodiversité
11
Q
les circuits courts alimentaires
A
short food circuits
12
Q
climate
A
le climat
13
Q
entertainment
A
le divertissement
14
Q
chất thải công nghiệp
A
les déchets industriels
15
Q
chat thai sinh hoat
A
les déchets ménagers