Học ngày 12/11 Flashcards
RESSEMBLER. nghĩa, cấu trúc đt
ressembler à qqch/qqn
(giống ai, giống cái gì)
chỉ cần… là đủ
il suffit de + v
DIFFICILE. cấu trúc câu
il est difficile de + v
CHOISIR.
chia đt; family word
V: choisir (2e gr.) => choisis, choisis, choisit, choisissons, choisisez, choisissent
N: un choix
Phrase: faire des choix
choisir de + V
je choisis de ralentir
CONCEVOIR. nghĩa, chia đt
V: CONCEVOIR (3e gr, -cevoir) : to conceive
=> conçois, conçois, conçoit, concevons, concevez, conçoivent
Gérondif. công thức + các từ bqt
en + participe présent
bqt: etre -> étant, avoir -> ayant, savoir -> sachant
valoir: simultaneite, maniere, condition, emphasis (simultaneite + opposition)
un philosophie de vie
triết lý sống
toucher le fond
chạm đáy
être communément appelé
thường được gọi
un processus
tiến trình
l’épuisement physique / l’épuisement psychique
kiệt sức thế chất / kiệt sức tinh thần
être en capacité de + V
có khả năng làm gì
revenir en arrière
ralentir sa vie
à la fois
en même temps
un rapport au temps
mối quan hệ thời gian