Học tuần 19-20.11 Flashcards
1
Q
des voeux
A
điều ước
2
Q
primordial (a)
A
tiên quyết, ko thể thiếu
3
Q
il est question de + V
A
It’s about…
4
Q
S’ECHAUFFER
A
làm nóng
5
Q
FROTTER
A
ma sát
6
Q
mécanique
A
mechanism
7
Q
SE PASSER DE
A
nhịn
8
Q
simultaneity
A
la simultanéité
9
Q
thả lỏng (n), thả lỏng (v)
A
un lâche-prise, LÂCHER
10
Q
quá tải cv. áp lực cv
A
une surcharge de travail. une pression au travail.
11
Q
procrastinate (động tù, danh từ người, danh từ)
A
procrastinater
procrastinateur (n.m)
procrastination
12
Q
avoid
A
éviter
13
Q
tự lo liệu dc, handle dc
A
S’EN SORTIR
14
Q
testimony;
testify;
witness
A
témoignage (n.m)
témoigner;
témoins (n.m)
15
Q
căn bệnh thế kỷ
A
le mal du siècle
16
Q
ko có gì xa lạ (2 từ)
A
rien de moins;
ce n’est pas nouveau