Học tuần 19-20.11 Flashcards

1
Q

des voeux

A

điều ước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

primordial (a)

A

tiên quyết, ko thể thiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

il est question de + V

A

It’s about…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

S’ECHAUFFER

A

làm nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

FROTTER

A

ma sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mécanique

A

mechanism

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

SE PASSER DE

A

nhịn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

simultaneity

A

la simultanéité

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thả lỏng (n), thả lỏng (v)

A

un lâche-prise, LÂCHER

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

quá tải cv. áp lực cv

A

une surcharge de travail. une pression au travail.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

procrastinate (động tù, danh từ người, danh từ)

A

procrastinater
procrastinateur (n.m)
procrastination

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

avoid

A

éviter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tự lo liệu dc, handle dc

A

S’EN SORTIR

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

testimony;
testify;
witness

A

témoignage (n.m)
témoigner;
témoins (n.m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

căn bệnh thế kỷ

A

le mal du siècle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ko có gì xa lạ (2 từ)

A

rien de moins;
ce n’est pas nouveau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

thuộc về cơ thể

A

corporel (a.n)

18
Q

thuộc về hô hấp

A

respiratoire (a.n)

19
Q

mời ai làm gì

A

inviter qqn à faire qqch

20
Q

đánh bại (v, chia đt)

A

vaincre => vaincs, vaincs, vainc, vainquons, vainquez, vainquent

21
Q

tự đặt mình vào

A

se metter à…

22
Q

reward

A

la récompense

23
Q

PhD

A

le doctorat

24
Q

ko khí, vibe (2 từ)

A

l’aura (n.f), l’atmosphère (n.f)

25
Q

chính xác

A

précis

26
Q

échéancier (n.m)

A

kỳ hạn, milestone, schedule

27
Q

tự bắt mình làm gì (v. prom)

A

s’obliger à

28
Q

chia nhỏ thành nh~ task nhỏ (2 từ)

A

décomposer / fractionner en petites tâches

29
Q

I will get back to you soonest possible

A

je reviens vers toi dès que possible

30
Q

liếc mắt qua

A

jeter un coup d’oeil à

31
Q

follower

A

l’adepte (n.m)

32
Q

biến đổi thành qqch

A

se transformer en qqch

33
Q

về cơ bản

A

dans l’absolu

34
Q

unload

A

décharger

35
Q

đồng nghĩa devoir + V

A

avoir à + V

36
Q

peuple (giống, nghiax)

A

le peuple, folk

37
Q

un piège

A

cạm bẫy

38
Q

(se) disperser

A

scatter/spread

39
Q

có nguy cơ

A

risquer de + V

40
Q

cùng nghĩa avoir

A

disposer de

41
Q

been there, done that

A

ça sent le vécu