Học Tuần 4-5/2 Flashcards
1
Q
Cái mâm
mâm ngũ quả
A
le plateau
le plateau aux 5 fruits/le plateau de 5 fruits
2
Q
giải quyết
A
résoudre
3
Q
ng làm vườn
A
le maraîcher
la maraîchère
4
Q
tự chuyên môn hóa
A
se spécialiser
5
Q
tự đào tạo
A
se former
6
Q
charge năng lượng lại/quay về thiên nhiên
A
(se) ressourcer
7
Q
nurture/foster/maintain
A
entretenir
8
Q
nhà kính
A
la serre
8
Q
field/scope/sphere
A
le champ
8
Q
lớp trầm tích, lắng đọng
A
la sédimentation
9
Q
thích hợp để
A
adapté(e) à…
10
Q
gieo (hạt)
A
semer
11
Q
thu hoạch
A
récolter
12
Q
trồng rau để bán (N)
A
le maraîchage
13
Q
compensate/điều hòa lại
A
pallier