Học tuần 26-27/11 Flashcards
1
Q
diễn tả conséquence (3 cách)
A
- verbe + tellement que + S + V
- si + adj + que + S + V
- tellement de + nom + que + S + V
2
Q
PILOTER
A
chạy pilot dự án
3
Q
nơi làm việc
A
de milieu du travail
4
Q
gánh nặng gia đìnhh
A
une charge de famille
5
Q
ÉLEVER
A
nuôi lớn
6
Q
trợ cấp lương thựcc
A
une pension alimentaire
7
Q
trợ cấp
A
une allocation
8
Q
agacer qqn
A
làm phiền lòng ai
9
Q
ý thức về sth
A
avoir conscience de qqch
10
Q
ng chi tiêu nhiềuu
A
dépensier / dépensière
11
Q
être pris(e)
A
taken, dc nhận vào, bận….
12
Q
from now on
A
désormais
13
Q
to despair
A
désespérer
14
Q
bắt đầu từ số 0
A
partir de rien
15
Q
devote to
A
se consacrer à …..