Học ngày 13/11 Flashcards
1
Q
S’ ÉLOIGNER (nghĩa, cấu trúc đt)
A
trsnh xa
s’éloigner de qqch/qqn
2
Q
TACHER . nghĩa, verbe pro.
A
to stain
=> SE TACHER: to get one’s clothes dirty
3
Q
SE JOINDRE. nghĩa
A
cùng tham gia/gặp dc/liên lạc dc
4
Q
thuộc về … (vs faire)
A
FAIRE partie de + art + N
5
Q
SE TRADUIRE. nghĩa, chia đt
A
dc hiểu là, được dẫn chứng bởi…
me traduis; te traduis; se traduit; nous traduisons, vous traduisez, se traduisent
6
Q
péjoratif. nghĩa
A
miệt thị.
7
Q
S’HABITER.
s’habiter soi-même
A
thích nghi, adapt, quen với,
sống với chính mình
8
Q
dépêcher (V)
A
vội vã (V)
9
Q
être débordé
A
ngập ngụa, quá tải
10
Q
incontournable
A
can’t be ignored. ko thể thiếu
11
Q
remplir (V)
A
to fill in
=> remplir le formulaire