Chinese 8 Flashcards
1
Q
đi
A
zǒu
走
2
Q
ảnh họa báo
A
huàbào
画报
3
Q
coffee
A
kāfēi
咖啡
4
Q
sleepy
A
kùn
困
5
Q
cold
A
lěng
冷
6
Q
in a classroom
A
zài jiàoshì
在教室
7
Q
noon
A
zhōngwǔ
中午
8
Q
hào ( văn nói)
A
máo
毛
9
Q
river
A
hé
河
10
Q
Mary
A
mǎlì
玛丽
11
Q
snake
A
shé
蛇
12
Q
thing
A
Dōngxī
东西
13
Q
bookstore
A
shūdiàn
书店
14
Q
tự mình, bản thân
A
zìjǐ
自己
15
Q
take a taxi
A
dǎdí
打的