Chinese 11 Flashcards
1
Q
tập thể dục
A
锻炼 身体
duànliàn shēntǐ
2
Q
có thể
A
能
néng
3
Q
ra ngoài chơi ( go out)
A
出去
chūqù
4
Q
lúc nào, khi nào
A
什么时候
shénme shíhou
5
Q
đi công tác
A
出差
chūchāi
6
Q
kết hôn
A
结婚
jiéhūn
7
Q
cho mượn
A
借给
jiè gěi
8
Q
ra ngoài, xuất hiện
A
出来
chūlái
9
Q
môn ( lượng từ của môn học)
A
门 (课)
mén kè
10
Q
làm bài tập
A
做作业
zuò zuòyè
11
Q
vào lúc 9h sáng
A
早上九 点
zǎoshang jiǔ diǎn
12
Q
bây giờ
A
现在
xiànzài
13
Q
nghiêm túc
A
认真
rènzhēn
14
Q
1 việc
A
一 件 事
yī jiàn shì
15
Q
what’s wrong?
A
怎么了
zěn me le