Chinese 15 Flashcards
1
Q
ngày ( mồng)
A
号
hào
2
Q
phiên dịch (viên)
A
翻译
fānyì
3
Q
bay (v)
A
飞
fēi
4
Q
áo lông vũ
A
羽绒服
yǔróngfú
5
Q
rẻ
A
便宜
piányi
6
Q
dài
A
长
cháng
7
Q
ngắn
A
短
duǎn
8
Q
đậm (màu), deep
A
深
shēn
9
Q
nhạt (màu), shallow
A
浅
qiǎn
10
Q
có thể
A
可以
kěyǐ
11
Q
đương nhiên
A
当然
dāngrán
12
Q
mập, béo
A
胖
pán
13
Q
thích hợp, vừa vặn
A
合适
héshì
14
Q
rộng, to ( quần áo)
A
肥
féi
15
Q
nhỏ, chật
A
瘦
shòu