Chinese 12 Flashcards
1
Q
trả lời (a)
A
回答
huídá
2
Q
câu hỏi, vấn đề (n)
A
问题
wèntí
3
Q
thường xuyên
A
常常
chángcháng
4
Q
video
A
录像
lùxiàng
5
Q
tôi không sao
A
我没事 ( shì)
6
Q
nghĩ cách
A
想办法
xiǎng bànfǎ
7
Q
có thể
A
会
huì
8
Q
mụn ( nặn)
A
挤痘痘
jǐ dòudòu
9
Q
kem đánh răng ( bóp)
A
挤牙膏
jǐ yágāo
10
Q
enter, come in ( vào trong)
A
进来
jìnlái
11
Q
bên trong ( inside)
A
里面
lǐmiàn
12
Q
xe buýt
A
坐车
zuòchē
13
Q
cầm lấy
A
拿
ná
14
Q
thăm quan ( visit)
A
参观
cānguān
15
Q
Shanghai
A
上海