Chinese 14 Flashcards
1
Q
thử
A
试
shì
2
Q
chủng loại
A
种
zhǒng
3
Q
giảm giá, chiết khấu
A
打折
dǎzhé
4
Q
phù hợp (v)
A
适合
shìhé
5
Q
mặc quần áo
A
穿衣服
chuān yīfu
6
Q
giày cao gót
A
高跟儿鞋
gāogēnxié
7
Q
làm thêm
A
打工
dǎgōng
8
Q
vạn lý trường thành
A
长城
chángchéng
9
Q
dữ liệu
A
资料
zīliào
10
Q
practice
A
练
liàn
11
Q
giảng bài
A
讲课
jiǎngkè
12
Q
phụ đạo
A
辅导
fǔdǎo
13
Q
hỏi câu hỏi
A
问问题
wèn wèntí
14
Q
museum
A
博物馆
bówùguǎn