Chinese 2 Flashcards
1
Q
library
A
túshū guǎn
图书馆
2
Q
friendship
A
Yǒuyì
友谊
3
Q
new
A
Xīn
新
4
Q
film
A
diànyǐng
电影
5
Q
play
A
wán
玩
6
Q
steamed buns
A
Mántou
馒头
7
Q
(v) luyện tập, (n) bài tập
A
liànxí
练习
8
Q
old (new)
A
Jiù
旧
9
Q
airport
A
jīchǎng
机场
10
Q
make a phone call
A
dǎ diànhuà
打电话
11
Q
nghe hiểu
A
tīnglì
听力
12
Q
thing. matter
A
shì
事
13
Q
phim truyền hình
A
diànshìjù
电视剧
14
Q
canteen
A
Shítáng
食堂
15
Q
shop employee
A
Yíngyèyuán
营业员