Chinese 13 Flashcards
1
Q
giúp, giúp đỡ
A
帮
bāng
2
Q
về, trở về
A
回来
huílái
3
Q
làm (chức danh, nghề nghiệp)
A
当
dāng
4
Q
tưới (hoa)
A
浇
jiāo
5
Q
không vấn đề gì ( đáp lại khi ai đó nhờ bạn giúp)
A
没问题
méiwèntí
6
Q
comfortable/ khỏe
A
舒服
shūfu
7
Q
rửa, giặt
A
洗
xǐ
8
Q
rửa bát
A
洗碗
xíwǎn
9
Q
chợ ( market)
A
市场
shìchǎng
10
Q
hộ chiếu
A
护照
hùzhào
11
Q
visa
A
签证
qiānzhèng
12
Q
tiêu ( tiền, thời gian)
hoa (n)
A
花
huā
13
Q
làm, giải quyết ( hộ chiếu, visa,..) –> thủ tục
A
办
bàn
14
Q
hour
A
小时
xiǎoshí
15
Q
đi làm
A
上班
shàngbān