Book 5 Flashcards
关爱社会
Guān’ài shèhuì
做志愿者
Zuò zhìyuàn zhě
be a volunteer
Làm chí nguyện giả
做公益活动
Zuò gōngyì huódòng
Do charity activities
公益
gong1yi4
Công Ích
社区服务
Shèqū fúwù
Xã Khu Phục Vụ
老人院
Lǎorén yuàn
Viện lão nhân
养老院
Yǎnglǎoyuàn
Dưỡng Lão Viện
青少年服务中心
Thanh Thiếu Niên Phục Vụ Trung Tâm
工作经验
Công tác kinh nghiệm
作业地点
Công tác địa điểm
作业内容
Công tác nội dung
不便和不能
Không tiện và không năng
行动不便和不能自理的老人
Hành động bất tiện và bất năng tự lí lão nhân
整理衣物
Chỉnh lí phục vật
为他们做一些清洁工作
Vị họ làm 1 vài thanh khiết công tác
陪他们打麻将
Bồi họ đánh ma tướng
给他们读物
Cấp họ đọc vật
推着坐轮椅的老人出去晒太阳
Suy (đẩy / đấm) tọa luân kỷ lão nhân sái thái dương
为外于不利环境的青少年提供帮助
Vig ngoại hu bất lợi hoàn cảnh thanh thiếu niên đề công bang trợ
比如认真聆听青少年的困难
Ví Dụ Nhận Chân linh (lĩnh) thính thanh thiếu niên khốn nan
帮他们找到解决问题的方法
Bang họ trảo đán giải quyết vấn đề phương pháp
帮助他们找补习老师,解决学习上的困难;
Bang trợ họ trảo bù tập lão sư, giải quyết học tập trên khổ nan
组织安排讲座 , 比赛,组织青少年参与社会活动
Tổ chức an bài giảng tọa, bì tài, tổ chức thanh thiếu niên tham dữ (dự) xã hội hoạt động
受, 体会
Thâu (cảm nhận)
Thể hội
我在家比娇生惯养,不会干活儿
Sinh (sống)
Quen (nuông chiều)
Dưỡng,
Cán (được việc) huạt nhi
不知从何做起
Bất tri
Hà (nào?)
Tố khởi.
学会了如何照顾他们
Học hội
Như nào
Chiếu cố
成就感
Thành tựu cảm
快乐
Khoái lạc
在做义工的过程中
Trong quá trình
观察
Quan sát
孤独
Cô Đơn
应该多关爱他们
Quan ái
一件很有意义的事
Kiện
Ý nghĩa
让我在体验生活的同时也为社会走了贡献
Thí nghiệm
Đồng thời
Tố Cống hiến
电子版
Điện tử bản
袋
Dai4
Bag
玻璃
Pha Lê
Bo1 li
将
(Ba3)
同学们要将所有饮料管,
私教
Tư giáo
我试着少喝。
我尽量少喝
深海铺捞
Deep Sea Catch
螃蟹
CRAB
应该这样说
差评
Sai Bình
取消
Thủ tiêu
取消预订
对。。。展开了讨论
考
试
考试
测验 (more serious)
测试 (assessment for a purpose) / 水平 / 关爱
水平测试
测 (trắc)
Trắc
实际
Thực tế
(<> 理论 theory)
》实际上 = 其实