Book 5 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

关爱社会

A

Guān’ài shèhuì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

做志愿者

A

Zuò zhìyuàn zhě
be a volunteer
Làm chí nguyện giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

做公益活动

A

Zuò gōngyì huódòng
Do charity activities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

公益

A

gong1yi4
Công Ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

社区服务

A

Shèqū fúwù
Xã Khu Phục Vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

老人院

A

Lǎorén yuàn
Viện lão nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

养老院

A

Yǎnglǎoyuàn
Dưỡng Lão Viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

青少年服务中心

A

Thanh Thiếu Niên Phục Vụ Trung Tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

工作经验

A

Công tác kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

作业地点

A

Công tác địa điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

作业内容

A

Công tác nội dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

不便和不能

A

Không tiện và không năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

行动不便和不能自理的老人

A

Hành động bất tiện và bất năng tự lí lão nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

整理衣物

A

Chỉnh lí phục vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

为他们做一些清洁工作

A

Vị họ làm 1 vài thanh khiết công tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

陪他们打麻将

A

Bồi họ đánh ma tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

给他们读物

A

Cấp họ đọc vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

推着坐轮椅的老人出去晒太阳

A

Suy (đẩy / đấm) tọa luân kỷ lão nhân sái thái dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

为外于不利环境的青少年提供帮助

A

Vig ngoại hu bất lợi hoàn cảnh thanh thiếu niên đề công bang trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

比如认真聆听青少年的困难

A

Ví Dụ Nhận Chân linh (lĩnh) thính thanh thiếu niên khốn nan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

帮他们找到解决问题的方法

A

Bang họ trảo đán giải quyết vấn đề phương pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

帮助他们找补习老师,解决学习上的困难;

A

Bang trợ họ trảo bù tập lão sư, giải quyết học tập trên khổ nan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

组织安排讲座 , 比赛,组织青少年参与社会活动

A

Tổ chức an bài giảng tọa, bì tài, tổ chức thanh thiếu niên tham dữ (dự) xã hội hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

受, 体会

A

Thâu (cảm nhận)
Thể hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

我在家比娇生惯养,不会干活儿

A

Sinh (sống)
Quen (nuông chiều)
Dưỡng,
Cán (được việc) huạt nhi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

不知从何做起

A

Bất tri
Hà (nào?)
Tố khởi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

学会了如何照顾他们

A

Học hội
Như nào
Chiếu cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

成就感

A

Thành tựu cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

快乐

A

Khoái lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

在做义工的过程中

A

Trong quá trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

观察

A

Quan sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

孤独

A

Cô Đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

应该多关爱他们

A

Quan ái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

一件很有意义的事

A

Kiện
Ý nghĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

让我在体验生活的同时也为社会走了贡献

A

Thí nghiệm
Đồng thời
Tố Cống hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

电子版

A

Điện tử bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

A

Dai4
Bag

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

玻璃

A

Pha Lê
Bo1 li

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

A

(Ba3)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

同学们要将所有饮料管,

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

私教

A

Tư giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

我试着少喝。
我尽量少喝

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

深海铺捞

A

Deep Sea Catch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

螃蟹

A

CRAB

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

应该这样说

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

差评

A

Sai Bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

取消

A

Thủ tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

取消预订

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

对。。。展开了讨论

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q



考试
测验 (more serious)
测试 (assessment for a purpose) / 水平 / 关爱

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

水平测试

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

测 (trắc)

A

Trắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

实际

A

Thực tế
(<> 理论 theory)
》实际上 = 其实

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

掌握

A

Chưởng ác
Nắm chặt

55
Q

情况

A

Tình huống

56
Q

了解情况

A
57
Q

了解。。情况

A
58
Q

压力 《》动力

A

。。

59
Q

方式

A

。。

60
Q

情绪化

A

moody

61
Q

真实

A

honest chân thực
实际 thực tế

62
Q

发挥

A

Phát Huy

63
Q

发挥出来

A
64
Q

本来 (originally, comparison)

A

|| 原来 (discover something)

65
Q

挑战

A

Khiêu chiến

66
Q

接受挑战
面对挑战
遇到挑战
我想他发起挑战
我挑战他们

A
67
Q

原来这么难

A

。。。

68
Q

A

Kháng
抗压能力
我们每个人需要抗压能力

69
Q

。。。是必要的。
。。。很有必要的。
不必。。。(写作业)

A

运动是必要的。
但是每天运动不必

70
Q

否则

A

Phủ tắc (otherwise)
A….,否则,B。。。
如果不做A,那么。。。

71
Q

娇气

A

Kiều khí

72
Q

经不起风雨

A

经不起
对不起
开不起车 (cannot afford to drive)

73
Q

对于

A

Đối với

74
Q

持 (坚持)

A

Trì

75
Q

争取

A

Tranh thủ
zheng1qu3

76
Q

火辣辣

A

scorching hot

77
Q

造句

A

Đặt câu

78
Q

支持

A

Zhīchí
Chi Trì

79
Q

我个人认为

A

In my opinion

80
Q

认为

A

Rènwéi
Nhận Vị

81
Q

主要有以下几个理由。

A

Zhǔyào yǒu yǐxià jǐ gè lǐyóu.
Chủ Yếu có những lí do sau

82
Q

续约

A

Xù yuē
Tục thuê

83
Q

市场价

A

Thị trường giá

84
Q

综合

A
85
Q

变得太贵了
投资
民俗

A

变得太贵了
投资
民俗

86
Q

我来自世界各地

A
87
Q

会议

A

hội nghị
Huìyì

88
Q

是否

A

Shìfǒu
thị phủ (có hay không)

89
Q

我们讨论了明年我是否该去国外上奇宿
学校的问题。

A

Wǒmen tǎolùnle míngnián wǒ shìfǒu gāi qù guówài shàng qí sù xuéxiào de wèntí.

90
Q

离开

A

Líkāi

91
Q

A

xá * xả
Shě

92
Q

舍得 / 舍不得

A

Shědé/ shěbudé
willing/reluctant

93
Q

A

Lìng
linh * lệnh * lịnh

94
Q

你们担心读寄宿学校会令我远远离开家庭的温暖。

A

Nǐmen dānxīn dú jìsù xuéxiào huì lìng wǒ yuǎn yuǎn líkāi jiātíng de wēnnuǎn.
You worry that going to boarding school will take me far away from the warmth of my family.

95
Q

温暖

A

ôn noãn
Wēnnuǎn

96
Q

完全

A

Wánquán
hoàn toàn

97
Q

A

phong
Fēng

98
Q

目的

A

mục đích
Mùdì

99
Q

考虑

A

khảo lự
Kǎolǜ

100
Q

阅历

A

Yuèlì
duyệt lịch
duyệt
Trải qua, từng trải

101
Q

甚至

A

thậm chí
Shènzhì

102
Q

意想不到

A

Yì xiǎngbùdào
unexpected

103
Q

读寄宿学校可以丰富我的生活阅历,甚至可能给我带来意想不到的机会。

A

Dú jìsù xuéxiào kěyǐ fēngfù wǒ de shēnghuó yuèlì, shènzhì kěnéng gěi wǒ dài láiyì xiǎngbùdào de jīhuì.

Going to boarding school can enrich my life experience and may even bring me unexpected opportunities.

104
Q

A

dữ

105
Q

A

xứ * xử
Chù

106
Q

相处

A

tương xử
Xiǎng chù

107
Q

A

xúc
Chù

108
Q

接触

A

Jiēchù
tiếp xúc

109
Q

如何

A

Rúhé
how

110
Q

交往

A

Jiāowǎng
giao vãng

111
Q

合作

A

hợp tác
Hézuò

112
Q

自理

A

Zìlǐ
tự lý

113
Q

自律

A

tự luật
Zìlǜ

114
Q

成熟

A

thành thục
Chéngshú

115
Q

优秀

A

Yōuxiù
ưu tú

116
Q

读寄宿学校可以培养我的自理能力和自律能力,让我变得更独立,更成熟,更优秀。

A

Dú jìsù xuéxiào kěyǐ péiyǎng wǒ de zìlǐ nénglì hé zìlǜ nénglì, ràng wǒ biàn dé gèng dúlì, gèng chéngshú, gèng yōuxiù.
Going to boarding school can cultivate my self-care ability and self-discipline, making me more independent, mature and outstanding.

117
Q

当地

A

đang địa
Dāngdì

118
Q

充分

A

sung phân Hoàn toàn, hết cả Đầy đủ
Chōngfèn

119
Q

读寄宿学校可以为我上当地大学做好充分的准备。
Dú jìsù xuéxiào kěyǐ wéi wǒ shàng dàng dì dàxué zuò hǎo chōngfèn de zhǔnbèi

A

Going to boarding school will prepare me well for attending a local university

120
Q

也许

A

Yěxǔ
dã hứa / có thể, có lẽ

121
Q

适应

A

Shìyìng
adapt / thích ứng

122
Q

深信

A

thâm tín
Shēnxìn

123
Q

经历

A

Jīnglì
kinh lịch

124
Q

竞争

A

Jìngzhēng
compete

125
Q

终生

A

Zhōngshēng
chung sinh
(trong chung thân)

126
Q

我深信这段经历一定能提高我在各个方面的竞争力,会让我有很大收获,终生难忘。

A

Wǒ shēnxìn zhè duàn jīnglì yīdìng néng tígāo wǒ zài gège fāngmiàn de jìngzhēng lì, huì ràng wǒ yǒu hěn dà shōuhuò, zhōngshēng nánwàng.
I firmly believe that this experience will definitely improve my competitiveness in all aspects and will give me great gains that will be unforgettable for my whole life.

127
Q

失望

A

thất vọng
Shīwàng

128
Q

恳求

A

Kěnqiú
khẩn cầu

129
Q

过度

A

Guòdù
quá độ

130
Q

同意

A

đồng ý
Tóngyì

131
Q

何家进:谁不想赚钱?

A

Shéi bùxiǎng zhuànqián?
Who doesn’t want to make money?

132
Q

被批消费展昭形象捞金 .

A

Bèi pī xiāofèi zhǎn zhāo xíngxiàng lāo jīn
Criticized for using consumer products to show off image and make money

133
Q
A