Book 4 Flashcards
1
Q
环保
A
Hoàn Bảo
2
Q
成功
A
Thành Công
3
Q
配合
A
Phối hợp
4
Q
当天
A
Đương Thiên
5
Q
素食
A
Tố Thực
Tố= thanh đạm mộc mạc, chay
6
Q
餐厅跟我们配合,当天只卖素食
A
Căn tin cùng chúng tối phối hợp, đương thiên chỉ mại chay thực
7
Q
刚好
A
Cương Hảo
Cương = cương quyết
Vừa , vừa mới, vừa vặn
8
Q
赶上
A
Cản thượng
Cản: chạy theo đuổi theo
9
Q
地球
A
Địa cầu
10
Q
周二刚好赶上“地球一小时”日。
A
Tuần 2 cương hảo cản thượng “địa cầu 1 giờ” ngày
11
Q
关掉
A
Quan = cửa ải cửa ô, đóng, quan hệ
Điệu = rơi rớt, giảm sút, mất
12
Q
点灯
A
Điện đăng
13
Q
上午九点到十点我们请学校关掉了所有的电灯和空调。
A
9-10h
14
Q
节能
A
Tiết năng
15
Q
约
A
yue1
Kiệm
16
Q
节约
A
Tiết kiệm
jie2yue1
17
Q
塑料
A
Su4liao4
Tố liệu= nhựa
18
Q
一次性
A
yi2 ci4 xing4
Nhất lần tính
19
Q
勺子
A
shao2zi
Chước / thược (múc)
20
Q
餐具
A
Xan Cụ
Can1 ju4
21
Q
餐厅不提供一次性的塑料刀,叉子,勺子等餐具。
叉子
A
Cha1zi
Fork
Xoa Tử
22
Q
回收
A
hui2shou1
Hồi Thu
23
Q
周四和周五是垃圾分类回收日。
A
回收
分类
24
Q
罐
A
Lọ (Quan)
Guan4
25
Q
废
废纸
A
Fei4
Phế
Phế Chỉ
Chỉ = giấy viên